2024年2月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Đào, phở và piano、Phương Anh Đào、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Cleopatra VII、Nam Em。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
3 1Đào, phở và piano -
4 1Phương Anh Đào
30.1604
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 1Việt Nam
87.1834
7 2Hồ Chí Minh
92.8774
8 6Google Dịch
35.4693
9 1Cleopatra VII
100.0
10 2Nam Em
17.2974
11Đào Hồng Lan
37.2919
12 34Hà Nội
91.228
130Facebook
65.2536
14 2Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
15 63Minh Mạng
77.3659
16 7Võ Thị Sáu
30.3761
17 2Nhà bà Nữ
85.6141
18 19Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.4182
19 2YouTube
100.0
20 4Nguyễn Trãi
77.8204
21 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
22 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
23 5Võ Nguyên Giáp
90.5874
24 18Cúp EFL
25.0626
250Mỹ Linh
53.87
26 4Cộng hòa Nam Phi
72.9087
27 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
28 55Vịnh Hạ Long
82.1212
29 16Hai Bà Trưng
61.7153
30 1Trần Hưng Đạo
59.9074
31 34Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
32 100Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
33 15Võ Văn Thưởng
70.8193
34 1Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
35 7Cristiano Ronaldo
100.0
36 25Liverpool F.C.
92.854
37 18Bố già (phim 2021)
53.2019
38 19Trận Bạch Đằng (938)
36.74
39 40Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
40 19Bom ba càng
12.0784
41 7Mười hai con giáp
18.2708
42 11Thủ dâm
46.3045
43 12Trung Quốc
98.931
44 104VnExpress
21.8379
45 12Tuấn Trần
23.5117
46Ngày Thầy thuốc Việt Nam
16.158
47 4Hoa Kỳ
93.9416
48 22Ngô Quyền
65.5459
49 19Quang Trung
94.1047
50 32Lê Thánh Tông
98.375
51 8Trấn Thành
42.8896
52 199Lâm Tâm Như
21.7326
53 33Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6
54 4Chùa Hương
32.2964
55 17Lê Hải Trà
34.0665
56 37Truyện Kiều
38.6669
57 28Nguyễn Phú Trọng
81.0078
58 68Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
59 77Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
60 213Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
61 12Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
62 429Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
63 9Y
2.8603
64 9Bảng tuần hoàn
96.8949
65 22Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
66 5Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
67 28Gia Long
100.0
68 48Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
58.601
69 167Hoắc Kiến Hoa
20.3927
70 60Nhà Nguyễn
95.2584
71 50Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
72 19Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
48.75
73 1Loạn luân
91.6667
74 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
75 24Núi Bà Đen
63.6487
76 66Tết Nguyên tiêu
25.4016
77 37Lễ hội làm chay
13.8017
78 10Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
79 46Hoàng thành Thăng Long
59.3922
80Alexandre Yersin
84.2075
81 9Nelson Mandela
98.1146
82 78Đà Nẵng
91.1335
83 125Đỗ Hữu Ca
19.9628
84 403Mai vàng
42.381
85 12Lý Thường Kiệt
49.02
86 30Nguyễn Du
35.2676
87 31Nhà Trần
55.2657
88 83Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
34.1347
89 25Doraemon
91.6667
90 62Trần Phú
19.1528
91 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
92 54Hồ Quý Ly
71.0491
93 12Dinh Độc Lập
33.6327
94 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
95 71Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.9085
96 66Phố cổ Hội An
91.5113
97 56Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
98 45Lễ hội Ná Nhèm
29.9626
99 12Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
100 42Quốc kỳ Việt Nam
61.0316

2024年2月26日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月26日,維基百科的造訪量為:越南2.21 亿人次、美国69.39 万人次、日本19.16 万人次、德国10.68 万人次、加拿大9.96 万人次、台湾9.89 万人次、韩国9.42 万人次、新加坡9.42 万人次、澳大利亚8.52 万人次、法国7.43 万人次、其他國家67.12 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊