2024年2月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Phương Anh Đào、Đài Truyền hình Việt Nam、Đào, phở và piano、Hồ Chí Minh、Việt Nam、29 tháng 2、Cleopatra VII、Facebook。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
3 1Phương Anh Đào
30.1604
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
50Đào, phở và piano -
6 2Hồ Chí Minh
92.8774
70Việt Nam
87.1834
8 8729 tháng 2
8.8007
90Cleopatra VII
100.0
10 2Facebook
65.2536
11 16Cúp FA
62.519
12 2Hà Nội
91.228
130Google Dịch
35.4693
14 3Võ Thị Sáu
30.3761
150Nam Em
17.2974
16 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
17 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
18 5Nguyễn Trãi
77.8204
190YouTube
100.0
20 10Vịnh Hạ Long
82.1212
21 1Hai Bà Trưng
61.7153
22 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
23 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
24 5Trần Hưng Đạo
59.9074
25 3Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
26 1Cộng hòa Nam Phi
72.9087
27 11Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
28 7Trận Bạch Đằng (938)
36.74
29 4Nhà bà Nữ
85.6141
30 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
31 79Bitcoin
87.5661
32 7Cristiano Ronaldo
100.0
33 17Nguyễn Trần Trung Quân
14.3648
34 2Minh Mạng
77.3659
35 205Càn Long
60.3757
36 9Ngô Quyền
65.5459
37 9Mười hai con giáp
18.2708
38Trần Thị Lý
20.0298
39 11Tô Lâm
61.244
40 19Manchester City F.C.
87.6614
41 29Lê Thánh Tông
98.375
42 2Quang Trung
94.1047
430Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
44 14Hoa Kỳ
93.9416
45 41Tuấn Trần
23.5117
46 3Y
2.8603
47 1Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
48 24Hồ Quý Ly
71.0491
49 5Thủ dâm
46.3045
50 3Trung Quốc
98.931
51 15Đà Nẵng
91.1335
52 21Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
53 10Lý Thường Kiệt
49.02
54 6Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
55 4Mai vàng
42.381
56 24Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6
57 23Gia Long
100.0
58 9Nga
92.1461
59 3Truyện Kiều
38.6669
60 29Hoàng thành Thăng Long
59.3922
61 30Nhà Trần
55.2657
62 41Chùa Hương
32.2964
63 6Bảng tuần hoàn
96.8949
64 30Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.4182
65 10Bố già (phim 2021)
53.2019
66 13Chiến tranh Việt Nam
79.8525
67 228Sam (diễn viên)
43.6493
680Trấn Thành
42.8896
690Kim Đồng
21.3977
70 29VnExpress
21.8379
71 7Loạn luân
91.6667
72 124Manchester United F.C.
100.0
73 10Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
74 19Nguyễn Du
35.2676
75 72Lee Jae-wook
23.8771
76 14Nhà Nguyễn
95.2584
77 15Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
78 3Phố cổ Hội An
91.5113
79 38Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
13.7585
80 33Võ Văn Thưởng
70.8193
81 31Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
82 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
83 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
84 32Ấm lên toàn cầu
94.0665
850Chăm Pa
68.863
86 2Trần Phú
19.1528
87 22Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
88 92ENIAC
62.2697
89Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
47.073
90 3Dinh Độc Lập
33.6327
91 32Sự kiện 28 tháng 2
6.4459
92 18Hàn Mặc Tử
36.8641
93 6Đà Lạt
99.6361
94 28Phù Nam
66.1717
95 10Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
96 25Nam Cao
21.9191
97 21Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
98 102Liverpool F.C.
92.854
99 5Doraemon
91.6667
100 20Nhật Bản
92.5929

2024年2月28日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月28日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国71.36 万人次、日本19.71 万人次、德国10.98 万人次、加拿大10.24 万人次、台湾10.17 万人次、韩国9.69 万人次、新加坡9.69 万人次、澳大利亚8.76 万人次、法国7.64 万人次、其他國家69.02 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊