2024年3月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年3月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、Đào, phở và piano、Google Dịch、Facebook、Việt Nam、Cleopatra VII、Phương Anh Đào、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 1Đào, phở và piano -
5 1Google Dịch
35.4693
6 4Facebook
65.2536
7 1Việt Nam
87.1834
8 1Cleopatra VII
100.0
9 1Phương Anh Đào
30.1604
10 209Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
11 5Dune: Hành tinh cát
16.8014
12 5Hồ Chí Minh
92.8774
130YouTube
100.0
14Đỗ Thị Ngân Thương
30.5606
15 17Nhà bà Nữ
85.6141
16 246Liverpool F.C.
92.854
17 22Harry Lu
14.4777
18 7Hà Nội
91.228
19 421Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
20 324 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
21 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
22 20Suni Hạ Linh
31.2766
23 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
24 530Sex (định hướng)
0.1076
25 13Y
2.8603
26 44Bố già (phim 2021)
53.2019
27 8Lịch sử Việt Nam
65.8099
28 158Ấm lên toàn cầu
94.0665
29 52Taylor Swift
100.0
30 274Kim Bình Mai
29.4514
31 159Derby Manchester
41.0878
32 113Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
33 18Võ Nguyên Giáp
90.5874
34 14Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
35 4Nguyễn Văn Bảy (A)
43.3705
36 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
37 8Chùa Hương
32.2964
38 96Mỹ Tâm
87.3333
39 114Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
40 14Trần Hưng Đạo
59.9074
41 27Võ Thị Sáu
30.3761
42 9Thủ dâm
46.3045
43 6VnExpress
21.8379
44 87R
5.3291
45 75Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
46 22Nam Em
17.2974
47 4Mười hai con giáp
18.2708
48 102Dune: Hành tinh cát - Phần hai
39.5956
49 15Hoa Kỳ
93.9416
50 32Nguyễn Trãi
77.8204
51 377Kim Bình Mai (phim 2008)
43.761
52 6Cristiano Ronaldo
100.0
53 9Việt Nam Cộng hòa
93.0823
54 13Trung Quốc
98.931
55 222Real Madrid CF
93.5581
56 24F
4.5423
57 50Bài Tiến lên
21.4188
58 30Võ Văn Thưởng
70.8193
59 11Loạn luân
91.6667
60 37Hai Bà Trưng
61.7153
61 40Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
62Nguyễn Thùy Linh
8.6813
63 38Vịnh Hạ Long
82.1212
64 114Manchester City F.C.
87.6614
65 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
66 19Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
67 39Núi Bà Đen
63.6487
68 4Lý Thường Kiệt
49.02
69 10Bitcoin
87.5661
70 10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
71 5Tần Thủy Hoàng
93.2871
72 21Minh Mạng
77.3659
73 349Chelsea F.C.
96.6369
74 426Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
75 12Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
76 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
77 6Quang Trung
94.1047
78 149Dương vật người
40.5451
79 25Gia Long
100.0
80 50Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
81 54Trận Bạch Đằng (938)
36.74
82 38Bộ đội Biên phòng Việt Nam
31.2048
83 33Nhật Bản
92.5929
84 15Nga
92.1461
85 1Trấn Thành
42.8896
86 32Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
87 4Bom ba càng
12.0784
88 54Càn Long
60.3757
89 16Trịnh Công Sơn
66.8518
90 72Dinh Độc Lập
33.6327
91 6Truyện Kiều
38.6669
92 35Đà Nẵng
91.1335
93 26Bảng tuần hoàn
96.8949
94 39Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
95 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
96 32Phim khiêu dâm
56.0674
97 7Tuấn Trần
23.5117
98 60Manchester United F.C.
100.0
99 24Avatar: The Last Airbender
27.4143
100 37Vương Đình Huệ
67.435

2024年3月2日越南語的受歡迎程度

截至 2024年3月2日,維基百科的造訪量為:越南2.00 亿人次、美国62.78 万人次、日本17.34 万人次、德国9.66 万人次、加拿大9.01 万人次、台湾8.94 万人次、韩国8.52 万人次、新加坡8.52 万人次、澳大利亚7.70 万人次、法国6.73 万人次、其他國家60.67 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊