2024年3月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年3月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Văn Thưởng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Dương Văn An (chính khách)、Han So-hee、Vladimir Vladimirovich Putin、Phan Đình Trạc、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Việt Nam、Trương Thị Mai。

# 变化 标题 质量
10Võ Văn Thưởng
70.8193
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 70Dương Văn An (chính khách)
19.3255
40Han So-hee
29.182
5 88Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
6 23Phan Đình Trạc
22.7236
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
90Việt Nam
87.1834
10 18Trương Thị Mai
29.7324
110Ryu Jun-yeol
7.2367
12 9Cúp FA
62.519
13 70Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
14 4Cleopatra VII
100.0
15 7Exhuma: Quật mộ trùng ma -
16 3Hồ Chí Minh
92.8774
17 4Tô Lâm
61.244
18 4Google Dịch
35.4693
19 4912BET
38.006
200Lee Hye-ri
25.6801
21 9Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
22 13Nguyễn Phú Trọng
81.0078
23 87Cao Khoa
15.2007
24 6Facebook
65.2536
25 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
26 30Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
27 2Hentai
24.0833
28 18Nguyễn Trãi
77.8204
29 12YouTube
100.0
30 160Vụ án cầu Chương Dương
80.86
31 7Hà Nội
91.228
32 17Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
33 45Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
34 72Nelson Mandela
98.1146
35 13Kim Soo-hyun
14.7179
36 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
37 53Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 2XVideos
24.987
39 8Nữ hoàng nước mắt -
40 835Hà Quốc Trị
19.5796
41 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
42 15Võ Thị Sáu
30.3761
43 9Loạn luân
91.6667
44 20Bitcoin
87.5661
45 98Vương Đình Huệ
67.435
46 20Thủ dâm
46.3045
47 25Võ Nguyên Giáp
90.5874
48 29Manchester United F.C.
100.0
49 19Mai (phim) -
50 38Vịnh Hạ Long
82.1212
51 30Phạm Minh Chính
82.3315
52 1Trần Hưng Đạo
59.9074
53 7Trung Quốc
98.931
54 46Lê Thánh Tông
98.375
55 152Amad Diallo
41.8768
56 16Truyện Kiều
38.6669
57 3Hoa Kỳ
93.9416
58 6Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
59 36Nguyễn Du
35.2676
60 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
61 1Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
62Hương Tràm
26.8007
63 11Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
64 11Bạo lực học đường
62.4693
65 7Y
2.8603
66 106VnExpress
21.8379
67 19TikTok
64.0733
68 1Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
69 104Nguyễn Xuân Phúc
77.103
70 6Nam Cao
21.9191
71Hồ Đức Phớc
21.87
72 11Bảng tuần hoàn
96.8949
73 26Nga
92.1461
74 30Trương Mỹ Lan
33.0148
75 42Hai Bà Trưng
61.7153
76 201Đặng Văn Minh (chính khách)
8.8437
77 70Nguyễn Thái Học (Phú Yên)
12.2917
78 7Lee Do-hyun
47.6143
79 14Samurai
31.8141
80 200Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
81 48Hồ Quý Ly
71.0491
82 173Hoàng Quy
18.9584
83 50Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
84 68Cha Eun-woo
39.3632
85 46Sex (định hướng)
0.1076
86 37Minh Mạng
77.3659
87 365Trần Cẩm Tú
29.9626
88 41Lương Tam Quang
27.1269
89 108Xuân Diệu
39.6176
90 363Vĩnh Phúc
53.1708
91 521Bình Thuận
64.0797
92 37Trần Đại Nghĩa
27.8276
93 44Phù Nam
66.1717
94 14Chiến tranh Việt Nam
79.8525
95Sự nghiệp chính trị của Vladimir Putin
23.1467
96 16Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
97 138Trịnh Đình Dũng
19.6849
98 85Nguyễn Hòa Bình
42.7817
99 52Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
100 188Lê Viết Chữ
18.6196

2024年3月18日越南語的受歡迎程度

截至 2024年3月18日,維基百科的造訪量為:越南2.30 亿人次、美国72.21 万人次、日本19.94 万人次、德国11.11 万人次、加拿大10.36 万人次、台湾10.29 万人次、韩国9.80 万人次、新加坡9.80 万人次、澳大利亚8.86 万人次、法国7.74 万人次、其他國家69.81 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊