2024年3月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年3月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Văn Thưởng、Võ Thị Ánh Xuân、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Phú Trọng、Philippe Troussier、Tô Lâm、Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc Sơn。

# 变化 标题 质量
1 2Võ Văn Thưởng
70.8193
2 1Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
3 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
4 5Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
5 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
6 36Philippe Troussier
37.3082
70Tô Lâm
61.244
8 3Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
9 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
10 178Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc Sơn -
11 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
12 14Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
13 19Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
14 2Trương Mỹ Lan
33.0148
15 11Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nước -
16 2Việt Nam
87.1834
170Võ Văn Kiệt
49.608
18 4Vương Đình Huệ
67.435
19 7Trương Thị Mai
29.7324
20 10Nguyễn Xuân Phúc
77.103
21 22Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
22 11Hồ Chí Minh
92.8774
23 10Phan Đình Trạc
22.7236
24 17Võ Trần Chí
15.1866
25 13Cleopatra VII
100.0
26 8Phạm Minh Chính
82.3315
27 4Phan Văn Giang
30.7318
28 13Google Dịch
35.4693
29 18Facebook
65.2536
30 92Ngọt (ban nhạc)
48.9826
31 12Phan Thị Thanh Tâm
14.4429
32 8Trần Tuấn Anh
37.6013
33 13Trần Đại Quang
75.7761
34 6Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
35 24Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
36 44Tôn Đức Thắng
48.5974
37 3Lương Cường
20.927
38 13Exhuma: Quật mộ trùng ma -
39 12Trần Cẩm Tú
29.9626
40 10Võ Nguyên Giáp
90.5874
41 46Mai (phim) -
42 770Maldives
55.1304
43 22Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
44 24Vịnh Hạ Long
82.1212
45 28YouTube
100.0
46 6Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
47 10Nguyễn Văn Nên
41.4904
48 23Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
30.2036
49 27Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
50 9Hà Nội
91.228
51 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
52 15Hentai
24.0833
53 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
54 17Nguyễn Trãi
77.8204
55 70Y
2.8603
56 13TikTok
64.0733
57 18Lịch sử Việt Nam
65.8099
58 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
59 4Võ Thị Sáu
30.3761
60 25Nguyễn Hòa Bình
42.7817
61 4Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
62 91Lê Hồng Anh
16.2834
63 328One Day (phim 2011)
13.5071
64 8Nông Đức Mạnh
32.4019
65 28Thủ dâm
46.3045
66 23Trung Quốc
98.931
67 36Loạn luân
91.6667
68 32Đặng Thị Ngọc Thịnh
22.9108
69 40Kim Soo-hyun
14.7179
70 36Nữ hoàng nước mắt -
71 230Hương Tràm
26.8007
72 28Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
73 32Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
74 26Trần Đức Lương
42.9543
75 30Bùi Thị Quỳnh Vân
16.9375
76 34Nhật Bản
92.5929
77 17Hoa Kỳ
93.9416
78 23Bạo lực học đường
62.4693
79 2Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
80 98Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2024 -
81 35Trương Tấn Sang
63.4652
82 33Trần Thanh Mẫn
30.9421
83 44Lê Duẩn
71.3771
84 22Trần Quốc Tỏ
19.6606
85 2Trần Hưng Đạo
59.9074
86 29Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
87 8Võ Minh Trọng
14.6985
88 49Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
89 342Tam Thể
32.7608
90 51Nguyễn Xuân Phúc từ chức Chủ tịch nước
41.2901
91 23Bình Dương
76.3707
92 6Lê Thánh Tông
98.375
93 41Lương Tam Quang
27.1269
94 17Bitcoin
87.5661
95 379Elon Musk
88.8102
96 38Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
97 80Lễ Phục Sinh
38.7955
98 7Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
99 52Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
100 8Cristiano Ronaldo
100.0

2024年3月22日越南語的受歡迎程度

截至 2024年3月22日,維基百科的造訪量為:越南2.26 亿人次、美国71.19 万人次、日本19.66 万人次、德国10.96 万人次、加拿大10.22 万人次、台湾10.14 万人次、韩国9.66 万人次、新加坡9.66 万人次、澳大利亚8.74 万人次、法国7.63 万人次、其他國家68.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊