2024年3月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年3月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Văn Thưởng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Kim Sae-ron、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Chúa Nhật Lễ Lá、Võ Thị Ánh Xuân、Vương Đình Huệ。

# 变化 标题 质量
10Võ Văn Thưởng
70.8193
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 3Kim Sae-ron
18.2589
4 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
5 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 12Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
8 20Chúa Nhật Lễ Lá
28.7624
9 5Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
100Vương Đình Huệ
67.435
11 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
12 1Việt Nam
87.1834
13 137Raj thuộc Anh
10.2441
14 18Nữ hoàng nước mắt -
15 8Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nước -
16 4Cleopatra VII
100.0
17 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
18 13Võ Trần Chí
15.1866
19 4Tô Lâm
61.244
20 4Hentai
24.0833
21 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
22 11Võ Văn Kiệt
49.608
23 7Facebook
65.2536
24 10Hồ Chí Minh
92.8774
250Google Dịch
35.4693
26 48Hoàng Hoa Thám
34.0354
270Phạm Minh Chính
82.3315
28 844Đế quốc Anh
100.0
29 4Mai (phim) -
30 12Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
31 11Võ Nguyên Giáp
90.5874
32 6Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc Sơn -
33 17Philippe Troussier
37.3082
34 3Exhuma: Quật mộ trùng ma -
35 4Kim Soo-hyun
14.7179
36 15Trương Mỹ Lan
33.0148
37 15Ngọt (ban nhạc)
48.9826
38 1Phan Văn Giang
30.7318
39 10Trương Thị Mai
29.7324
40 2Phan Đình Trạc
22.7236
41 10TikTok
64.0733
42 7Thủ dâm
46.3045
43 7Nguyễn Xuân Phúc
77.103
44 9Phan Thị Thanh Tâm
14.4429
45 42Hương Tràm
26.8007
46Nhà giàn DK1
34.2097
47 20Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
480Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
49 4Tam Thể
32.7608
50 3Y
2.8603
51 5Hà Nội
91.228
52 12Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
53Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
54 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
55 13Võ Thị Sáu
30.3761
56 47Giờ Trái Đất
59.6147
57 35Lễ Phục Sinh
38.7955
58 6Trần Cẩm Tú
29.9626
59 132Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
45.2282
60 5Nga
92.1461
61 20Trần Đại Quang
75.7761
62 5YouTube
100.0
63 7Trung Quốc
98.931
64 5Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
65 21Lương Cường
20.927
66 18Ấm lên toàn cầu
94.0665
67HMAS Australia (1911)
96.5865
68 71Trần Thanh Mẫn
30.9421
69 6Hoa Kỳ
93.9416
70Endrick Felipe
39.5247
71 24Phương Anh Đào
30.1604
72 3Loạn luân
91.6667
73 156Fernando Torres
73.0341
74 19Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
75 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
76 4Cristiano Ronaldo
100.0
77 26Trần Hưng Đạo
59.9074
78 7Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
79 2Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
80 20Nguyễn Văn Nên
41.4904
81 10Bố già (phim 2021)
53.2019
82 56Minh Mạng
77.3659
83 163Bạo lực học đường
62.4693
84 26One Day (phim 2011)
13.5071
85 5Việt Nam Cộng hòa
93.0823
86 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
87 44Lê Hồng Anh
16.2834
88 52Hai Bà Trưng
61.7153
89 45Thích-ca Mâu-ni
67.4289
90 97Truyện Kiều
38.6669
91 17Chiến tranh Việt Nam
79.8525
92 128G
3.2352
93 21Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
94 31Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
95 2Bình Dương
76.3707
96 28Nguyễn Trãi
77.8204
97 51Maldives
55.1304
98 79Đinh Tiên Hoàng
74.4328
99 33Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
100 39Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828

2024年3月24日越南語的受歡迎程度

截至 2024年3月24日,維基百科的造訪量為:越南2.29 亿人次、美国71.93 万人次、日本19.86 万人次、德国11.07 万人次、加拿大10.32 万人次、台湾10.25 万人次、韩国9.76 万人次、新加坡9.76 万人次、澳大利亚8.83 万人次、法国7.71 万人次、其他國家69.54 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊