2024年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 163Máy tính
402 296Vladimir Ilyich Lenin
403 138Ấn Độ
404 650Phạm Quý Ngọ
405 241Đất rừng phương Nam (phim)
406 112Duyên hải Nam Trung Bộ
407 20Lưu Bị
408 250Google Maps
409 112Hoàng Văn Thái
410 268Nguyễn Thị Định
411 79Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
412 103Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
413 535Hồn Trương Ba, da hàng thịt
414 180Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
415 53Landmark 81
416 64Phú Yên
417 530Phong trào Đồng khởi
418 393Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
419 54Bình Thuận
420 115Chu vi hình tròn
421 202Roblox
422 140Albert Einstein
423 46Lào
424 132Nguyễn Duy Ngọc
425 129Nguyễn Văn Linh
426 992Rét nàng Bân
427 1368La Văn Cầu
428 152Nhà Minh
429 53Đạo Cao Đài
430 353Nhà bà Nữ
431 132Long An
432 57Như Ý truyện
433 113Thuận Trị
434 437Điện Biên
435 783Số chính phương
436 707NewJeans
437 175Tài xỉu
438 36Bến Tre
439 4Hội An
440 199Châu Á
441 153Nguyễn Thị Bình
442 34Khánh Hòa
443 897Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
444 175Lý Thái Tổ
445 37Phân cấp hành chính Việt Nam
446 464Nguyễn Chí Thanh
447 354Mạch nối tiếp và song song
448 1021Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên Phủ
449 168Lê Khả Phiêu
450 193T
451 66Bình Định
452 48Nguyễn Ngọc Tư
453 197Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
454 21Chữ Hán
455 38Cách mạng Tháng Tám
456 79Bảy hoàng tử của Địa ngục
457 128Hưng Yên
458 3Tô Hoài
459 129Nguyễn Ngọc Ký
460 24Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
461 30Kim Lân
462 67Vũng Tàu
463 190Quảng Ngãi
464 2139Carlo Ancelotti
465 49Văn học
466 25Côn Đảo
467 4987Cole Palmer
468 504Thủy triều
469 7393Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
470 346Lâm Canh Tân
471 200Vụ án cầu Chương Dương
472 286Al Nassr FC
473 240Thánh địa Mỹ Sơn
474 5195Bùi Văn Cường
475 40Quần thể danh thắng Tràng An
476 60Chí Phèo
477 9Cố đô Huế
478 164Đại Việt sử ký toàn thư
479 1337Chiến dịch Mùa Xuân 1975
480 29Gallon
481 781Quảng Đông
482 26Chu Văn An
483 68Kitô giáo
484 41Liên Quân
485 27Gia Cát Lượng
486 2888HKT (nhóm nhạc)
487 1271EFL Championship
488 228Núi Bà Đen
489 30Bảng chữ cái tiếng Anh
490 247Nhà Lý
491 134Lê Thanh Hải (chính khách)
492 1632Lương Thế Vinh
493 1154Sóng thần
494 21Học viện Kỹ thuật Quân sự
495 45Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
496 66Người Việt
497 583Lê Minh Khuê
498 12Trung du và miền núi phía Bắc
499 237Ả Rập Xê Út
500 49Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量