2024年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 17Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
602 341Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
603 10Dark web
604 31Chính phủ Việt Nam
605 41Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
606 355Kim Đồng
607 145Nguyễn Cao Kỳ
608 33Đỗ Mười
609 50Thám tử lừng danh Conan
610 87Vụ án Lê Văn Luyện
611 500Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
612 33Danh mục các dân tộc Việt Nam
613 672Bộ bài Tây
614 2397Phạm Phương Thảo (ca sĩ)
615 734Lê Văn Duyệt
616Người một nhà
617 80H'Mông
618 59Người Chăm
619 153Ngũ hành
620 306Giờ Trái Đất
621 1922Hôn lễ của em
622 1289Thiếu nữ bên hoa huệ
623 239Bộ đội Biên phòng Việt Nam
624 1912Đặng Thùy Trâm
625 240Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
626 84Chiến tranh Lạnh
627 157Chó
628 1036Nguyễn Sinh Hùng
629 107Bắc Ninh
630 405New Zealand
631 243Can Chi
632 61Lý Chiêu Hoàng
633 299Minh Lan Truyện
634 243Phở
635 145Vũ Đức Đam
636 66Tào Tháo
637 138Bến Nhà Rồng
638 153Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
639 11934Văn phòng Quốc hội (Việt Nam)
640 62Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
641 90Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
642 74Sa Pa
643 189Dầu mỏ
644 519Lệnh Ý Hoàng quý phi
645 224Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam
646 113Danh sách trại giam ở Việt Nam
647 2643Quỳnh búp bê
648 183Tứ bất tử
649 2243La Liga
650 228Tam quốc diễn nghĩa
651 55Biểu tình Thái Bình 1997
652 105Triệu Lộ Tư
653 1544Hồ Dầu Tiếng
654 3Apple (công ty)
655 169Văn hóa
656 2206Nhật ký Đặng Thùy Trâm
657 324Ninh Thuận
658 311Myanmar
659 28Tiền Giang
660 651Philippe Troussier
661 24Phạm Ngọc Thảo
662 86AC Milan
663 197Kế hoàng hậu
664 82Tranh Đông Hồ
665 41Hán Cao Tổ
666 167Vườn quốc gia Cát Tiên
667 12Thích Quảng Đức
668 195Văn Tiến Dũng
669 509Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
670 30976Đội tuyển bóng đá quốc gia Kuwait
671 778Le Sserafim
672 149Inter Milan
673 2120MonsterVerse
674 53Blue Lock
675 148Lịch sử Trung Quốc
676 252Bảy mối tội đầu
677 198Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
678 426Tô Vĩnh Diện
679 77Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
680 43Liên bang Đông Dương
681 234Mikami Yua
682 174Napoléon Bonaparte
683 8269 (tư thế tình dục)
684 4472Tạ Đình Đề
685 326Frieren – Pháp sư tiễn táng
686 523William Shakespeare
687 709Tru Tiên
688 61Seventeen (nhóm nhạc)
689 364Chiến dịch Tây Nguyên
690 95Gái gọi
691 568Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
692 16Dubai
693 363Mặt Trời
694 168Đại Việt
695 521Nhật ký trong tù
696 45Bình Phước
697 672Chương Nhược Nam
698 351Kim Bình Mai (phim 2008)
699 254Quốc gia Việt Nam
700 326Ma Kết (chiêm tinh)
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量