2024年5月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lương Tam Quang、Tô Lâm、Đỗ Văn Hoành、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Lương Cường、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Cleopatra VII、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Lương Tam Quang
27.1269
3 1Tô Lâm
61.244
4 1Đỗ Văn Hoành
23.6766
5 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
6 1Lương Cường
20.927
70Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 1Hồ Chí Minh
92.8774
9 1Cleopatra VII
100.0
10 1Việt Nam
87.1834
11 18Lễ Phật Đản
52.9013
12 54Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
130Trương Thị Mai
29.7324
14 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
15 1Lật mặt 7: Một điều ước -
16 1Google Dịch
35.4693
17 9Thích Chân Quang -
18 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
19 4Cái chết của Mèo Béo -
20 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
21 9Lê Minh Hưng
31.5353
22 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
23 4Vương Đình Huệ
67.435
24 3Trần Thanh Mẫn
30.9421
25 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
26 8Cúp VTV9 – Bình Điền 2024 -
27 1Phan Văn Giang
30.7318
28 11Thích-ca Mâu-ni
67.4289
29 9Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
30 14Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
31 5Trần Quốc Tỏ
19.6606
32 7Ấm lên toàn cầu
94.0665
33 9Long châu truyền kỳ
9.5389
34 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
35 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
36 10Số nguyên tố
99.6332
37 3Phạm Minh Chính
82.3315
38 6Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
39 34Loạn luân
91.6667
40 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
41 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
42Trần Tiến Đại
2.6802
43 12Thủ dâm
46.3045
44Tam Giác Mùa Hè
5.1856
45 20Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
46 2Hà Nội
91.228
47 14Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
48 3Phan Đình Trạc
22.7236
49 72XXx: Phản đòn
46.1848
50 9Hệ Mặt Trời
91.1935
51 12Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
52 15Hoa Kỳ
93.9416
53 60Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
540Trung Quốc
98.931
55 17Võ Văn Thưởng
70.8193
56 18Võ Thị Sáu
30.3761
57 29Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
58 12Chiến tranh Việt Nam
79.8525
59 51Mây ngũ sắc
46.4117
60 87Manchester City F.C.
87.6614
61 5Nam Cao
21.9191
62 20Facebook
65.2536
63 5Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
64 2Nguyễn Văn Thiệu
100.0
65 5Cristiano Ronaldo
100.0
66 11YouTube
100.0
67 10Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
68 4Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
69 340Formaldehyde
11.4785
70 6Ngô Đình Diệm
93.3343
71 201Vũ (ca sĩ)
34.113
72 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
73 105Ngô Đình Luyện
16.9223
74 10Nga
92.1461
75 45Tố Hữu
24.9529
76 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
77 139Chun Doo-hwan
32.0854
78 14Cộng hòa Nam Phi
72.9087
79 21Thạch Lam
29.1968
80 29Nguyễn Trọng Nghĩa
14.459
81 2Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
82Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
83 7Trần Hưng Đạo
59.9074
84Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)
33.0044
85 11Vịnh Hạ Long
82.1212
86 34Nguyễn Trãi
77.8204
87 18Trần Cẩm Tú
29.9626
88 43Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
89 155Kominato Yotsuha -
90 66Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
41.775
91 9Bảng tuần hoàn
96.8949
92 9Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
93 170Trạm cứu hộ trái tim -
94 18Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
95 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
96 96Singapore
95.1864
97 48Manchester United F.C.
100.0
98 149Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
48.5551
990Lê Duẩn
71.3771
100 12Real Madrid CF
93.5581

2024年5月14日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月14日,維基百科的造訪量為:越南2.20 亿人次、美国69.35 万人次、日本19.15 万人次、德国10.68 万人次、加拿大9.95 万人次、台湾9.88 万人次、韩国9.41 万人次、新加坡9.41 万人次、澳大利亚8.51 万人次、法国7.43 万人次、其他國家67.08 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊