2024年5月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tô Lâm、Trần Quốc Tỏ、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Trần Đại Quang、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、Ademola Lookman、Phan Đình Trạc、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Tô Lâm
61.244
2 5Trần Quốc Tỏ
19.6606
3 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 2Trần Đại Quang
75.7761
5 1Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
6 40Ademola Lookman
34.2202
7 3Phan Đình Trạc
22.7236
8 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
90Nguyễn Phú Trọng
81.0078
10 10Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
11 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
12 20Cleopatra VII
100.0
13 10Việt Nam
87.1834
14 2Lương Cường
20.927
15 7Lương Tam Quang
27.1269
16 4Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
17 4Phạm Minh Chính
82.3315
18 7Trần Thanh Mẫn
30.9421
19 5Võ Văn Thưởng
70.8193
20 15Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
21 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
22 12Lê Anh Tú (sinh 1981) -
23 6Thích-ca Mâu-ni
67.4289
24 9Trần Cẩm Tú
29.9626
25 8Hồ Chí Minh
92.8774
26 33Jung Joon-young
62.6756
27 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
280Tô Ân Xô
20.3963
29 3Vương Đình Huệ
67.435
30 23Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
31 4Phan Văn Giang
30.7318
32 14Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
33 24Google Dịch
35.4693
34 13Lê Hồng Anh
16.2834
35 99Atalanta B.C.
34.1443
360Lê Minh Hưng
31.5353
37 20Lễ Phật Đản
52.9013
38Park Bo-ram -
39 8Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
40 36Lật mặt 7: Một điều ước -
41 19Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
42 12Nguyễn Xuân Phúc
77.103
43 24Thích Chân Quang -
44 16Mai (phim) -
45 6Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
46 19UEFA Europa League
53.6237
47 56Thủ dâm
46.3045
48 23Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
49Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
50 27Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
51 44Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
52 21Saigon Phantom
44.6454
53 36Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
54 10Trương Thị Mai
29.7324
55Thư Kỳ
45.6029
56 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
57 114UEFA Champions League
85.4843
58 32Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
59 9Võ Nguyên Giáp
90.5874
60 15Goo Ha-ra
44.5962
61 43Cảng Hải Phòng
18.1682
62 58Hentai
24.0833
63 20Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
64 24Nông Đức Mạnh
32.4019
65 14Lê Minh Hương
11.31
66 8Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
67 25Nguyễn Văn Nên
41.4904
68 87Loạn luân
91.6667
69 36Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
23.9965
70 57Hoa Kỳ
93.9416
71 47Trung Quốc
98.931
72 74YouTube
100.0
73 15Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
74 19Phương Anh Đào
30.1604
75 40Hà Nội
91.228
76 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
77 95Facebook
65.2536
78 225XVideos
24.987
79 12Lê Duẩn
71.3771
80 51Việt Nam Cộng hòa
93.0823
81 45Đài Loan
100.0
82 6Lê Hồng Sơn (nhà cách mạng)
4.9113
83 30Lịch sử Việt Nam
65.8099
84 52Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
85 67Thích Nhất Hạnh
53.8256
86 51Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
87Văn phòng Chủ tịch nước (Việt Nam)
32.1921
88 25Lê Khả Phiêu
35.7087
89 46Cristiano Ronaldo
100.0
90 3Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
91 48Toni Kroos
48.2318
92 45Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
38.0689
93 14Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
94 28Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.1775
95 47Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
22.9149
96 32Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
97 19Phật giáo
70.9976
98 136Seungri
54.5178
99 119One Piece
61.6035
100 46Trương Tấn Sang
63.4652

2024年5月23日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月23日,維基百科的造訪量為:越南2.13 亿人次、美国67.05 万人次、日本18.51 万人次、德国10.32 万人次、加拿大9.62 万人次、台湾9.55 万人次、韩国9.10 万人次、新加坡9.10 万人次、澳大利亚8.23 万人次、法国7.18 万人次、其他國家64.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊