2024年5月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Trần Quốc Tỏ、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、Đài Truyền hình Việt Nam、Phan Đình Trạc、Trần Đại Quang、Cleopatra VII、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Tô Lâm
61.244
3 1Trần Quốc Tỏ
19.6606
4 1Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
5 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 1Phan Đình Trạc
22.7236
7 3Trần Đại Quang
75.7761
8 4Cleopatra VII
100.0
9 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
10 3Việt Nam
87.1834
11Doraemon: Nobita và bản giao hưởng Địa Cầu
20.7724
12Vụ hỏa hoạn chung cư mini ở Khương Hạ 2023
55.1774
13 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
14 6Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
15 8Thích-ca Mâu-ni
67.4289
16 9Hồ Chí Minh
92.8774
17 6Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
18 4Lê Anh Tú (sinh 1981) -
19 5Lương Cường
20.927
20 108Đài Á Châu Tự Do
56.2531
21 23Mai (phim) -
22 5Phạm Minh Chính
82.3315
23 4Võ Văn Thưởng
70.8193
24 6Trần Thanh Mẫn
30.9421
25 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
26 11Lương Tam Quang
27.1269
27 82Trần Quang Phương
34.3034
28 4Trần Cẩm Tú
29.9626
29 13Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
30 3Google Dịch
35.4693
31 75Hộ Pháp
13.2774
32 8Lật mặt 7: Một điều ước -
33 14Thủ dâm
46.3045
34 5Vương Đình Huệ
67.435
35 7Tô Ân Xô
20.3963
36 210Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
37 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 30Loạn luân
91.6667
39 12Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
40 13Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
41 10Phan Văn Giang
30.7318
42 220Hans-Dieter Flick
43.1233
43 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
44 8Saigon Phantom
44.6454
45 2Thích Chân Quang -
46 20Jung Joon-young
62.6756
47 4Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
48 9Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
49 6Thư Kỳ
45.6029
50 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
51 12Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
52 10Hentai
24.0833
53 19Lê Hồng Anh
16.2834
54 18Lê Minh Hưng
31.5353
55 23Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
56 14Nguyễn Xuân Phúc
77.103
57 18Hà Nội
91.228
58 187Cúp FA
62.519
59 14Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
60 12YouTube
100.0
61 76Đại học Bách khoa Hà Nội
56.8335
62 19Đài Loan
100.0
63 11Phương Anh Đào
30.1604
64 51Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
65 18Lịch sử Việt Nam
65.8099
66 5Trung Quốc
98.931
67 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
68 36Ấm lên toàn cầu
94.0665
69 28Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
70 64Ademola Lookman
34.2202
71 1Hoa Kỳ
93.9416
72 81Cái chết của Mèo Béo -
73 25Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
74 71Nguyễn Văn Long (Sĩ quan) -
75 26Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
76 13Cristiano Ronaldo
100.0
77 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
78 24Trương Thị Mai
29.7324
79 13Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
80 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
81 4Thích Nhất Hạnh
53.8256
82 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
83Doge (meme)
49.382
84 23Chiến tranh Việt Nam
79.8525
85 21Nông Đức Mạnh
32.4019
86 11Phật giáo
70.9976
87 9XVideos
24.987
88 700Al Nassr FC
34.725
89 76Thích Quảng Đức
65.8164
90 11Dương vật người
40.5451
91 52Manchester United F.C.
100.0
92 38Manchester City F.C.
87.6614
93 24Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
23.9965
94 33Cảng Hải Phòng
18.1682
95 322Khmer Đỏ
75.6973
96 12Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
97 65Nhà nước Palestine
56.3945
98 727Trương Mỹ Hoa
26.7073
99 9Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
100 23Facebook
65.2536

2024年5月24日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月24日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国61.32 万人次、日本16.93 万人次、德国9.44 万人次、加拿大8.80 万人次、台湾8.74 万人次、韩国8.32 万人次、新加坡8.32 万人次、澳大利亚7.53 万人次、法国6.57 万人次、其他國家59.24 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊