2024年5月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa、Lê Anh Tú (sinh 1981)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lương Tam Quang、Việt Nam Cộng hòa、Tô Lâm、Chiến dịch Cờ Vàng、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、Lê Thanh Hải (chính khách)、Cleopatra VII。

# 变化 标题 质量
1 1Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
27.9664
2 3Lê Anh Tú (sinh 1981) -
3 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 13Lương Tam Quang
27.1269
5 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
6 2Tô Lâm
61.244
7 14Chiến dịch Cờ Vàng
52.0694
8 2Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
9 6Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
10 3Cleopatra VII
100.0
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
12 27Thích Chân Quang -
13 4Việt Nam
87.1834
14 74Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
15 4Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
16 3Trần Quốc Tỏ
19.6606
17 16Giang Brothers
28.8251
18 2Thích-ca Mâu-ni
67.4289
190Doraemon: Nobita và bản giao hưởng Địa Cầu
20.7724
20 10Trần Cẩm Tú
29.9626
21 11Thích Quảng Đức
65.8164
22Ngày quốc tế thủ dâm
40.8712
23 3Hồ Chí Minh
92.8774
24 82Siêu cúp Anh 2024 -
25 15Cristiano Ronaldo
100.0
26 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
27 190Hai Bà Trưng
61.7153
28 8Phan Đình Trạc
22.7236
29 6Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30 8Manchester United F.C.
100.0
31 2Lương Cường
20.927
32 2Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
33 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
34 6Google Dịch
35.4693
35 8Thủ dâm
46.3045
36 5Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
37 90Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
38 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
39 528Quỷ nhập tràng
4.2581
40 5Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
41 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
42 84128 tháng 5
5.7768
43 8Ấm lên toàn cầu
94.0665
44 569Thẻ SD
31.6717
45 7Phạm Minh Chính
82.3315
46 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
47 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
48 6Loạn luân
91.6667
49 1Trần Đại Quang
75.7761
50 531Lê Hoàng Diệp Thảo
31.4371
51 94Trạm cứu hộ trái tim -
52VAC
5.3628
53 11Lật mặt 7: Một điều ước -
54 42Cúp FA
62.519
55 7Hà Nội
91.228
560Trung Quốc
98.931
57 18Phương Anh Đào
30.1604
58 22Manchester City F.C.
87.6614
59 41Super Junior
76.3255
60 49Ngô Đình Diệm
93.3343
61Nguyễn Thị Thanh (chính khách)
22.6351
62Lê Thành Long
33.3881
63 11Hoa Kỳ
93.9416
64 18Mai (phim) -
65 4Võ Văn Thưởng
70.8193
66 49Nguyễn Văn Thiệu
100.0
67 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
68 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
69 14Võ Nguyên Giáp
90.5874
70 12Minecraft
74.5729
71 7Phật giáo
70.9976
72 58Danh sách trận Siêu cúp Anh
66.3127
73 48Trương Mỹ Hoa
26.7073
74 30Hoàng Đình Giong
2.6955
75 6Đài Loan
100.0
76 9UEFA Champions League
85.4843
77 5Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
78Luân Đôn
77.1201
79 11Chiến tranh Việt Nam
79.8525
80Thành phố Luân Đôn
15.1883
81 8Vương Đình Huệ
67.435
82Nguyễn Phương Nhi
19.199
83 10Phan Văn Giang
30.7318
84 29Lê Minh Hưng
31.5353
85 26Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
86 124Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
87 8YouTube
100.0
88 20Hentai
24.0833
89 8Thích Nhất Hạnh
53.8256
90 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
91 5Minh Đăng Quang
31.5521
92 9Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
93 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
94 7TF Entertainment
35.1119
95 9Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
96 11Facebook
65.2536
97 5Saigon Phantom
44.6454
98 21Trần Thanh Mẫn
30.9421
99 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
100 29Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559

2024年5月28日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月28日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国63.54 万人次、日本17.55 万人次、德国9.78 万人次、加拿大9.12 万人次、台湾9.05 万人次、韩国8.62 万人次、新加坡8.62 万人次、澳大利亚7.80 万人次、法国6.81 万人次、其他國家61.47 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊