2024年5月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Thích Minh Tuệ、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lương Tam Quang、Thích Chân Quang、Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、Đài Truyền hình Việt Nam、Tô Lâm、Cleopatra VII、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1Thích Minh Tuệ -
2 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Lương Tam Quang
27.1269
4 1Thích Chân Quang -
5 2Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
27.9664
60Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
7 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 1Tô Lâm
61.244
9 1Cleopatra VII
100.0
10 2Việt Nam
87.1834
11 6Thích Quảng Đức
65.8164
12 1Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
13 4Trần Quốc Tỏ
19.6606
14 7Thích-ca Mâu-ni
67.4289
15Võ Văn Hưng
13.1946
16 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
17 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
18 6Hồ Chí Minh
92.8774
19 776Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
20 3Hentai
24.0833
21Vasco da Gama
23.2497
22Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
61.0612
23 4Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
24 4Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
250Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
26 9Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
27 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
28 2Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
29 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
30 3Lương Cường
20.927
31 28Google Dịch
35.4693
32 10Ấm lên toàn cầu
94.0665
33 20Phật giáo
70.9976
34 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
35 7Phan Đình Trạc
22.7236
36 96Vincent Kompany
18.2559
37 4Thủ dâm
46.3045
38 12Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
39 87Hoàng Đình Giong
2.6955
40 7Cristiano Ronaldo
100.0
41 77Thích Trí Quảng
34.4611
42 28Chiến dịch Cờ Vàng
52.0694
43Trương Hải Long
23.497
440Manchester United F.C.
100.0
45 6Trần Đại Quang
75.7761
46 19Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
47 11Siêu cúp Anh 2024 -
48 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
49 39Xung đột Israel–Palestine
43.6386
50 37Thích Nhất Hạnh
53.8256
51 1Loạn luân
91.6667
52 3UEFA Europa Conference League
36.4432
53 51Trần Nhân Tông
98.0
54 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
55 60Lê Hoàng Diệp Thảo
31.4371
56 12Hà Nội
91.228
57 4Lật mặt 7: Một điều ước -
58 25Super Junior
76.3255
59 5Trung Quốc
98.931
60 49Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
61 46Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
62 8Phạm Minh Chính
82.3315
63 29Minh Đăng Quang
31.5521
64 22Wikipedia
96.7319
65 47Phạm Thế Tùng
11.6851
66 28Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
67 30Trần Cẩm Tú
29.9626
68 14Võ Nguyên Giáp
90.5874
69 6Lê Hoài Trung
33.3943
70 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
710Byeon Woo-seok
20.9798
72 24UEFA Champions League
85.4843
73 6Ngô Đình Diệm
93.3343
74 6Vương Đình Huệ
67.435
75 2Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
76 8Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
77 116Trịnh Tông
34.469
78 25Hans-Dieter Flick
43.1233
79 26Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
80 23Chuột lang nước
47.8596
81 50Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
82 20Nguyễn Phương Nhi
19.199
83 2Tô Ân Xô
20.3963
84 5Mai (phim) -
85 4Chiến tranh Việt Nam
79.8525
86 1Võ Văn Thưởng
70.8193
87 19Facebook
65.2536
88 19Hoa Kỳ
93.9416
89 60Lê Thành Long
33.3881
90 17Manchester City F.C.
87.6614
91 31YouTube
100.0
92 48Running Man (chương trình truyền hình)
33.6635
93 2Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
94 28Minecraft
74.5729
95 21Bài Tiến lên
21.4188
96 25Bách khoa toàn thư
25.0154
97 7Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB
24.6552
98 52Hai Bà Trưng
61.7153
99 54Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
100 24Trương Nhược Quân
45.9568

2024年5月30日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月30日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国65.18 万人次、日本18.00 万人次、德国10.03 万人次、加拿大9.36 万人次、台湾9.29 万人次、韩国8.85 万人次、新加坡8.85 万人次、澳大利亚8.00 万人次、法国6.98 万人次、其他國家62.97 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊