2024年6月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年6月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Thích Minh Tuệ、Đội tuyển bóng đá quốc gia România、România、Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo、Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia、Slovakia。

# 变化 标题 质量
1 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
2 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
30Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
40Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
5 3Thích Minh Tuệ -
6 188Đội tuyển bóng đá quốc gia România
23.0262
7 305România
95.3377
8 84Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
27.4254
9 71Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia
22.2599
10 55Slovakia
76.764
11 308Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
42.012
12 195Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
36.3348
13 7Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
14 2Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
15 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
16 7Cleopatra VII
100.0
17 1Việt Nam
87.1834
18 854Romelu Lukaku
78.1088
19 39Kylian Mbappé
89.8977
20 98Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
78.2455
21 9Slovenia
52.703
22 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
23 33Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
24 11Đinh Tiến Dũng
40.3545
25Gheorghe Hagi
11.9454
26 8Cristiano Ronaldo
100.0
27 5Tô Lâm
61.244
28 460Bỉ
95.6435
29 8Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
30 196Áo
82.7248
31 4Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
32 1Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
33 195Ukraina
95.9752
34 4Thích Chân Quang -
35 8Kèo châu Á
5.8783
36 5Euro
39.2315
37 16Hồ Chí Minh
92.8774
38 9Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
39 65Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
40Andriy Lunin
16.8255
41 54Tiệp Khắc
42.6039
420Lưu Diệc Phi
84.9129
43 9Nam Tư
56.7833
44 21Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
45 1Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
46 39Ngày của Cha
34.3348
47 11Tempest
51.9928
48 29Korapat Kirdpan
42.5899
49Mecca
91.1815
50Andriy Mykolayovych Shevchenko
44.668
51 24Erling Haaland
81.1314
52 12Mã Morse
35.6329
53 31Jude Bellingham
54.6242
540Thích-ca Mâu-ni
67.4289
55 31Nga
92.1461
56 116Gruzia
74.8372
57 9Lương Tam Quang
27.1269
58 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
59 4Lionel Messi
100.0
60 110Pháp
96.6837
61 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
62 2Lương Cường
20.927
63Oleksandr Zinchenko
42.2453
64 367Kevin De Bruyne
51.7998
65 29Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.4601
66 11Câu chuyện của hoa hồng
34.284
67 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
68 10Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
69 7Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
70 26Danh sách quốc gia Châu Âu theo diện tích
1.5685
71 18Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
88.1811
72 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
73 16TF Entertainment
35.1119
74 14Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
75 47Serbia
84.7381
76 287Gareth Southgate
38.0429
77 10Câu chuyện hoa hồng
34.284
78 19Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
79 18Trung Quốc
98.931
80 32Loạn luân
91.6667
81Jérémy Doku
40.3073
82 565Đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia
24.4975
83 7Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
84 14Sơn Tùng M-TP
96.6667
85 40Hạnh đầu đà -
86 1Hà Nội
91.228
87 54Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.5097
88 20Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
89 21Thủ dâm
46.3045
90Kaaba
15.5609
91 37Google Dịch
35.4693
92 43Bành Quán Anh
24.9191
93 11Đức
94.6875
94 4Hoa Kỳ
93.9416
95 53Bảng tuần hoàn
96.8949
96Mykhailo Mudryk
43.9278
97 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
98 317Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc
20.1903
99 17Lịch sử Việt Nam
65.8099
100 7Phan Đình Trạc
22.7236

2024年6月17日越南語的受歡迎程度

截至 2024年6月17日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国62.55 万人次、日本17.27 万人次、德国9.63 万人次、加拿大8.98 万人次、台湾8.91 万人次、韩国8.49 万人次、新加坡8.49 万人次、澳大利亚7.68 万人次、法国6.70 万人次、其他國家60.46 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊