2024年6月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年6月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Slovakia、Midu、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Gruzia、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020、Cúp bóng đá Nam Mỹ。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
3 206Slovakia
76.764
4 16Midu
34.6085
5 2Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
6 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
7 11Gruzia
74.8372
80Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
10 3Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
110Việt Nam
87.1834
12Mai Thu Huyền
11.8709
130Thích Minh Tuệ -
14Danh sách Trạng nguyên Việt Nam
14.3986
15 6Thích Chân Quang -
16 194Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
17 1Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
18 4Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
19Nguyễn Tri Thức
22.3597
20 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
21Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia
22.2599
22Gareth Southgate
38.0429
23 7Nguyễn Hồng Sơn
11.4448
24 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
25Danh sách cá nhân, tổ chức và tác phẩm đạt Giải Mai Vàng
39.8777
26 243Slovenia
52.703
27Lê Công Tuấn Anh
64.4403
28 754Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
29 695Bảy Viễn
55.2676
30 24Nguyễn Khoa Điềm
23.4414
31 12Cửu Long Trại Thành
34.2398
32 18Jamal Musiala
43.3295
33Lê Thị Bích Trân -
34 9Cristiano Ronaldo
100.0
35 43Phạm Minh Chính
82.3315
36 253Tiệp Khắc
42.6039
37 37"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
38 37Anh trai "say hi" (mùa 1) -
39 935Jude Bellingham
54.6242
40 63Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
41 103Tự Long
24.3303
42 11Tô Lâm
61.244
43 73HIEUTHUHAI
40.8491
44 274Đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia
24.4975
45 19Hồ Chí Minh
92.8774
46 12Loạn luân
91.6667
47 142Phil Foden
71.8005
48Hiệp phụ (bóng đá)
4.5256
49Harry Kane
91.3333
50 22Cleopatra VII
100.0
51Bạch Long Vĩ
43.7978
52 85Bằng Kiều
59.9273
53 365Anh Tú (sinh 1992)
25.1358
54 25Nguyễn Phú Trọng
81.0078
55 10Lionel Messi
100.0
56Trần Lãm
29.5622
57 30Ấm lên toàn cầu
94.0665
58 11"Anh trai \"say hi\"" -
59 11Anh trai "say hi" -
60 22Mã Morse
35.6329
61 279Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
62 5Trung Quốc
98.931
63 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
64 49Thụy Sĩ
100.0
65 14Euro
39.2315
66 33Lưu Diệc Phi
84.9129
67 18Hoa Kỳ
93.9416
68 19Kèo châu Á
5.8783
69 26Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
70 16Hà Nội
91.228
71 1Google Dịch
35.4693
72 62Stephan El Shaarawy
45.1643
73 42Chuột lang nước
47.8596
74 19Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
75 384Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24
58.3963
76 361Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59
77 38Minecraft
74.5729
78 22Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
79Marc Guéhi
18.5874
80 18Việt Nam Cộng hòa
93.0823
81 69Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
94.5763
82 40Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
83 483Lamine Yamal
40.0273
84 14Nga
92.1461
85 27TF Entertainment
35.1119
86 15Hồng Kông
89.1812
87Nico Williams
22.6088
88 19Joe Biden
100.0
89 69Tuấn Hưng
48.1686
90 108Nam Tư
56.7833
91 32Câu chuyện hoa hồng
34.284
92 9Bài Tiến lên
21.4188
93 213Anh
100.0
94 272Tây Ban Nha
92.3609
95 22YouTube
100.0
96 17Kylian Mbappé
89.8977
97 7Đài Loan
100.0
98 21Cổ Thiên Lạc
27.2213
99 191Luật việt vị (bóng đá)
15.3531
100 29Donald Trump
100.0

2024年6月30日越南語的受歡迎程度

截至 2024年6月30日,維基百科的造訪量為:越南1.79 亿人次、美国56.25 万人次、日本15.53 万人次、德国8.66 万人次、加拿大8.07 万人次、台湾8.01 万人次、韩国7.63 万人次、新加坡7.63 万人次、澳大利亚6.90 万人次、法国6.03 万人次、其他國家54.38 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊