2024年7月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Midu、Slovenia、Nico Williams、Đài Truyền hình Việt Nam、Thanh gươm diệt quỷ、Kylian Mbappé。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
3 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
4 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
5 1Midu
34.6085
6 20Slovenia
52.703
7 80Nico Williams
22.6088
80Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 31Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
10 86Kylian Mbappé
89.8977
11 8Slovakia
76.764
12 1Việt Nam
87.1834
13 7Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
14 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
15 8Gruzia
74.8372
16 398Romelu Lukaku
78.1088
17 7Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
18 1Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
19 4Thích Chân Quang -
20 63Lamine Yamal
40.0273
21 8Thích Minh Tuệ -
22 188Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia
21.7303
23 11Cristiano Ronaldo
100.0
24 627Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
36.3348
25 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
26 84Sinh trắc học
24.0978
27Diogo Costa
47.6956
28N'Golo Kanté
42.5564
29 6Nguyễn Hồng Sơn
11.4448
30 12Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
31 132Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.4601
32 375Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
78.2455
33 9Tô Lâm
61.244
34 854Bỉ
95.6435
35 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
36 2Anh trai "say hi" (mùa 1) -
37 16Anh Tú (sinh 1992)
25.1358
38 65Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
39 18Ấm lên toàn cầu
94.0665
40 38Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
41 5Loạn luân
91.6667
42 3Hồ Chí Minh
92.8774
43 161Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
52.955
44 660Paul Pogba
31.1509
45 69Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
46 143Danh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷ
39.7438
47 8Lionel Messi
100.0
48 5HIEUTHUHAI
40.8491
49Jan Oblak
37.656
50 11Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
51 12Jude Bellingham
54.6242
52 30Gareth Southgate
38.0429
53 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
54 647Kevin De Bruyne
51.7998
55 10Euro
39.2315
56Antoine Griezmann
59.412
57 26Cửu Long Trại Thành
34.2398
58 2Trần Lãm
29.5622
59 315Bồ Đào Nha
84.5916
60 10Cleopatra VII
100.0
61Phạm Thế Tùng
11.6851
62 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
63 28Phạm Minh Chính
82.3315
64 13Minecraft
74.5729
65 49Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
66 3Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
67 80Lương Tam Quang
27.1269
68 20Joe Biden
100.0
69 28Tự Long
24.3303
70 15TF Entertainment
35.1119
71 2Chuột lang nước
47.8596
72 40Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
73 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
74 44Nguyễn Khoa Điềm
23.4414
75 4Google Dịch
35.4693
76 142Pháp
96.6837
77 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
78 8Hà Nội
91.228
79 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
80Marcus Thuram
25.8457
81 45Tiệp Khắc
42.6039
82 16Lưu Diệc Phi
84.9129
83 21Trung Quốc
98.931
84 138Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
15.6411
85 25Mã Morse
35.6329
86 152Trần Thanh Mẫn
30.9421
87Jan Vertonghen
19.5906
88 30Bảng tuần hoàn
96.8949
89 8631 tháng 7
6.8111
90 882Tô Ân Xô
20.3963
91 50BabyMonster
11.6124
92 25Hoa Kỳ
93.9416
93Roberto Martínez
24.4488
94 192NFC
20.8375
95 85Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
96 12Nga
92.1461
97 19Lịch sử Việt Nam
65.8099
98 34Hoa hậu Siêu quốc gia 2024
23.0436
99Lilian Thuram
39.4404
100 4Facebook
65.2536

2024年7月1日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月1日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国58.81 万人次、日本16.24 万人次、德国9.05 万人次、加拿大8.44 万人次、台湾8.38 万人次、韩国7.98 万人次、新加坡7.98 万人次、澳大利亚7.22 万人次、法国6.30 万人次、其他國家56.83 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊