2024年7月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Diogo Costa、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Midu、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Việt Nam、Thanh gươm diệt quỷ。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
3 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
4 23Diogo Costa
47.6956
5 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
6 1Midu
34.6085
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 9Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
9 3Việt Nam
87.1834
10 1Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
11 12Cristiano Ronaldo
100.0
12 6Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
13 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
14 938România
95.3377
15 6Thích Minh Tuệ -
16Đội tuyển bóng đá quốc gia România
23.0262
17 4Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
18 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
19 684Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan
45.8566
20 14Slovenia
52.703
21 2Thích Chân Quang -
22 821Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
27.4254
23 941Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
35.4105
24 414Hà Lan
92.3649
25 15Kylian Mbappé
89.8977
260Sinh trắc học
24.0978
27 6Tô Lâm
61.244
28 33Phạm Thế Tùng
11.6851
29 11Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
300Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
310Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.4601
32 134Diego Costa
78.2372
33 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
34Gheorghe Hagi
11.9454
35 7Hồ Chí Minh
92.8774
36 11Lionel Messi
100.0
37 8Nguyễn Hồng Sơn
11.4448
38 3Loạn luân
91.6667
390Ấm lên toàn cầu
94.0665
40 33Nico Williams
22.6088
41Memphis Depay
50.1799
42 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
430Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
52.955
44 82Thủ dâm
46.3045
45 454Áo
82.7248
46 3Jan Oblak
37.656
47 218Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
48 13"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
49 13Anh trai "say hi" (mùa 1) -
50 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
51 20Chuột lang nước
47.8596
52 8Paul Pogba
31.1509
53 24Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
54 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
55 5Cleopatra VII
100.0
56 7Phạm Minh Chính
82.3315
57 9HIEUTHUHAI
40.8491
58Cody Gakpo
54.2447
59 5Kevin De Bruyne
51.7998
60 4Minecraft
74.5729
61 41Lamine Yamal
40.0273
62 7Tự Long
24.3303
63 52Slovakia
76.764
64 21Mã Morse
35.6329
65 10Euro
39.2315
66 12Hà Nội
91.228
67 21Danh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷ
39.7438
68 11Cửu Long Trại Thành
34.2398
69 23Hoa Kỳ
93.9416
70 270Trần Cẩm Tú
29.9626
71 2Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
72 11Trung Quốc
98.931
73 3TF Entertainment
35.1119
74 2Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
75 9Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
76 57"Anh trai \"say hi\"" -
77 57Anh trai "say hi" -
78 10Bảng tuần hoàn
96.8949
79 29YouTube
100.0
80 23Phan Đinh Tùng -
81 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
82 18Facebook
65.2536
83Tijjani Reijnders
5.9798
84 37Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
85 13Hoa hậu Siêu quốc gia 2024
23.0436
86 7Việt Nam Cộng hòa
93.0823
87Xavi Simons
52.0755
88 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
89 267Nguyễn Trần Duy Nhất
36.316
90 6Nga
92.1461
91 391Trịnh Văn Quyết
32.6868
92 10Lưu Diệc Phi
84.9129
93 78Gruzia
74.8372
94 35Bồ Đào Nha
84.5916
95 28Lương Tam Quang
27.1269
96 78Erling Haaland
81.1314
97 55Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
98 428Arda Güler
37.4827
99 12Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
100 41Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176

2024年7月2日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月2日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国58.84 万人次、日本16.25 万人次、德国9.06 万人次、加拿大8.45 万人次、台湾8.38 万人次、韩国7.99 万人次、新加坡7.99 万人次、澳大利亚7.22 万人次、法国6.30 万人次、其他國家56.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊