2024年7月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bạch hầu、Đài Truyền hình Việt Nam、Lê Thanh Vân (sát nhân hàng loạt)、Hồ Động Đình、Cyanide、Nam Thư、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 177Bạch hầu
66.0065
3 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 29Lê Thanh Vân (sát nhân hàng loạt)
43.9918
5 6Hồ Động Đình
11.2021
6 24Cyanide
11.8006
7 4Nam Thư
17.7138
8 1Việt Nam
87.1834
9 5Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
10 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
11 4Hoàng Chí Bảo
21.272
12Yong Jun-hyung
26.8715
13 26Esports World Cup 2024 -
14 4Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
15 3Tô Lâm
61.244
16 4Cristiano Ronaldo
100.0
17 4WanBi Tuấn Anh
55.6472
18 10Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
19 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
20 2Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
21 13Thích Chân Quang -
22 6Thích Minh Tuệ -
23 53Joshua Zirkzee
39.6482
24 13Thiago Alcântara
51.6126
25 18Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
26 3TF Entertainment
35.1119
27 8Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
28 60Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
29 8Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
30 19Hồ Chí Minh
92.8774
31 27Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
32 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
33 8Pepe (cầu thủ bóng đá)
33.4157
34 577Chính trị cánh tả
22.7436
35 11Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
360Esports World Cup 2024 – Liên Minh Huyền Thoại -
37 11Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
38Phêrô Nguyễn Soạn
41.7344
39 20Ấm lên toàn cầu
94.0665
40Cao Huy Thuần
11.4845
41 3Kylian Mbappé
89.8977
42 26Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
43 7Loạn luân
91.6667
44 2Lionel Messi
100.0
45 79T1 (thể thao điện tử)
17.9512
46 32Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
47 1"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
48 1Anh trai "say hi" (mùa 1) -
49 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
50 12Hà Nội
91.228
51 20Lamine Yamal
40.0273
52 14Hoa Kỳ
93.9416
53 17HIEUTHUHAI
40.8491
54 52Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
55 25Thủ dâm
46.3045
56 19Trung Quốc
98.931
57 55Hoa hậu Siêu quốc gia 2024
23.0436
58 63Lương Tam Quang
27.1269
59 484Phan Đình Trạc
22.7236
60 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
61 38Arda Güler
37.4827
62 10Giải bóng đá Cúp Quốc gia
20.1852
63 8Chuột lang nước
47.8596
64 21Tô Ân Xô
20.3963
65 7Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
66 42Bảng tuần hoàn
96.8949
67 6Minecraft
74.5729
68 284Đảo Nam Yết
47.6138
69 37Toni Kroos
48.2318
70 7Soobin Hoàng Sơn
31.0864
71 70YouTube
100.0
72 31Nguyễn Trần Duy Nhất
36.316
73 54Lịch sử Việt Nam
65.8099
74 22Phạm Minh Chính
82.3315
75 31Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
76 31Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
77 33Danh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷ
39.7438
78 69Số nguyên tố
99.6332
79 52Nguyễn Hồng Sơn
11.4448
80 231Chính trị cực hữu
43.94
81 8Đài Loan
100.0
82 109Faker
14.608
83 34Facebook
65.2536
84 97Lương Cường
20.927
85Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
37.7954
86 39BabyMonster
11.6124
87 31Quốc Thiên
16.8961
88 6Kẻ trộm mặt trăng 4 -
89 4Mã Morse
35.6329
90 48Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
91 755Chính trị cánh hữu
26.4376
92 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
93 29Công Dương
31.165
94 15Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
95 4Cleopatra VII
100.0
96 5Bài Tiến lên
21.4188
97 36Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
98 140Nguyễn Thị Bích Tuyền -
99 3Đà Nẵng
91.1335
100 47Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485

2024年7月8日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月8日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、美国60.08 万人次、日本16.59 万人次、德国9.25 万人次、加拿大8.62 万人次、台湾8.56 万人次、韩国8.15 万人次、新加坡8.15 万人次、澳大利亚7.37 万人次、法国6.44 万人次、其他國家58.08 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊