2024年7月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Lê Thanh Vân、Lamine Yamal、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Đài Truyền hình Việt Nam、Bạch hầu、Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)
35.3113
3 2Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
4 3Lê Thanh Vân
27.2304
5 3Lamine Yamal
40.0273
60Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
7 1Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
8 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
90Bạch hầu
66.0065
10 18Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
11 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
12 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
13 5Việt Nam
87.1834
14Trịnh Việt Hùng
24.1849
150Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
16 9Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
28.6807
17 10Tô Lâm
61.244
18 11Hoàng Chí Bảo
21.272
19 627Joshua Zirkzee
39.6482
20 46Ollie Watkins
9.8277
21 13Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
22 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
23 334James Rodríguez
73.3085
24 1Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
25 6Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
260Thích Minh Tuệ -
27 3Cristiano Ronaldo
100.0
28 16Nguyễn Phú Trọng
81.0078
29 3Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
30 44Gareth Southgate
38.0429
31 26Miss Universe Vietnam 2024 -
32 2Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
33 14Nguyễn Hương Giang
16.9403
34 14Lionel Messi
100.0
35 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
360Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
37 23Kylian Mbappé
89.8977
38 1Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
39 6Nam Thư
17.7138
40 6TF Entertainment
35.1119
41 1Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
42 20Harry Kane
91.3333
43 311Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia
32.5247
44 12Thích Chân Quang -
45 10Xavi Simons
52.0755
46 8Hồ Chí Minh
92.8774
47 1Ấm lên toàn cầu
94.0665
48 11Tây Ban Nha
92.3609
49 4Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA
30.0781
50Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
39.645
51 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
52 57Nga
92.1461
53 155Kobbie Mainoo
36.8183
54 9Loạn luân
91.6667
55Colombia
63.2861
56 6Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
57 427Lào
73.0164
58Thongloun Sisoulith
12.0095
59 52Jude Bellingham
54.6242
60 16YouTube
100.0
61 40Nico Williams
22.6088
62 5Hà Nội
91.228
63 41Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
64 54Dani Olmo
17.7654
65 47Minecraft
74.5729
66 3Hoa Kỳ
93.9416
67 14WanBi Tuấn Anh
55.6472
68 10Cyanide
11.8006
69 4Phil Foden
71.8005
70 2Bảng tuần hoàn
96.8949
71 4Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
72 53Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
73 13Thủ dâm
46.3045
74 9Bài Tiến lên
21.4188
75 5Trung Quốc
98.931
76 4Real Madrid CF
93.5581
77 7Facebook
65.2536
78 26Phạm Minh Chính
82.3315
79 39Lương Tam Quang
27.1269
80 304Bitcoin
87.5661
810Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
82 13Lịch sử Việt Nam
65.8099
83 7Mã Morse
35.6329
84 3MCK
34.148
85 24Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
92.5293
86 58XVideos
24.987
87 141Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
94.7065
88 71Lê Thanh Vân (sát nhân hàng loạt)
43.9918
89 14HIEUTHUHAI
40.8491
90 67Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan
45.8566
91 279Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu
48.0861
92 4Chuột lang nước
47.8596
93 1Soobin Hoàng Sơn
31.0864
94 8Đài Loan
100.0
95 106Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
96 41Lương Cường
20.927
97 62Đơn Dương (diễn viên)
32.8683
98 60Hà Lan
92.3649
99 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
100 14BabyMonster
11.6124

2024年7月11日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月11日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国59.06 万人次、日本16.31 万人次、德国9.09 万人次、加拿大8.48 万人次、台湾8.42 万人次、韩国8.02 万人次、新加坡8.02 万人次、澳大利亚7.25 万人次、法国6.33 万人次、其他國家57.07 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊