2024年7月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nguyễn Phú Trọng、Ngô Thị Mân、Tô Lâm、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng、Nông Đức Mạnh、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nghĩa trang Mai Dịch、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Võ Nguyên Giáp。

# 变化 标题 质量
10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
2 1Ngô Thị Mân
20.0865
3 1Tô Lâm
61.244
4 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
5 3Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng
58.1917
6 1Nông Đức Mạnh
32.4019
7 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
8 157Nghĩa trang Mai Dịch
31.4523
9 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
10 2Võ Nguyên Giáp
90.5874
11 3Quốc tang
13.1291
12 6Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
13 1Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
14 1Lương Cường
20.927
15 1Trần Đại Quang
75.7761
16 1Nguyễn Xuân Phúc
77.103
17 6Hồ Chí Minh
92.8774
18 4Lê Khả Phiêu
35.7087
19 13Huân chương Sao Vàng (Việt Nam)
11.3468
20 1Võ Văn Thưởng
70.8193
21 16Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
22 2Phạm Minh Chính
82.3315
23 11Cờ rủ
20.7685
24 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
25 4Chiến dịch đốt lò
22.5767
26 16Quốc tang tại Việt Nam
48.3372
27 1Lê Duẩn
71.3771
28 4Việt Nam
87.1834
29 2Đỗ Mười
83.8318
30 1Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
31Nguyễn Trọng Trường
13.3222
32 3Trường Chinh
40.6755
33 8Tập Cận Bình
82.5119
34 2Quốc tang Võ Nguyên Giáp
58.752
35 10Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
32.8422
36 7Trương Tấn Sang
63.4652
37 3Nguyễn Văn Linh
39.1923
38 1Vương Đình Huệ
67.435
39 3Phan Văn Giang
30.7318
40 414Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
41 7Trần Thanh Mẫn
30.9421
42 4Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
43Đào Đức Toàn
14.5101
44 11Donald Trump
100.0
450Lương Tam Quang
27.1269
46 22Vũ Đức Đam
50.4665
47 21Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
48 8Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
47.2839
49 8Trần Đức Lương
42.9543
50 22Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
51 7Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.1775
52 2Nguyễn Văn An
14.5914
53 3Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
54 8Võ Hồng Anh
22.8002
55 3Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
56 39Phạm Văn Đồng
43.2399
57 6Nguyễn Minh Triết
52.018
58 5Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
59 504Cuba
91.8045
60 30Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
27.8637
61 63Nguyễn Thị Bình
19.9632
62 15Quốc tang Trần Đại Quang
48.9912
63 16Võ Văn Kiệt
49.608
64 13Loạn luân
91.6667
65 16Joe Biden
100.0
66 8Tôn Đức Thắng
48.5974
67 11Lê Đức Anh
58.193
68 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
69 33Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
70 6Nông Quốc Tuấn
23.3673
71Người nổi tiếng
8.249
72 38Nguyễn Chí Thanh
24.4209
73 331Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
47.8995
74 12Phan Đình Trạc
22.7236
75 20Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
76 17Lê Minh Hưng
31.5353
77 14Việt Nam Cộng hòa
93.0823
78 9Lê Hồng Anh
16.2834
79 9Đinh La Thăng
59.1883
80 2Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
81 24Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
38.0689
82 23Phạm Thế Tùng
11.6851
83 24Phan Văn Khải
51.9756
84 5Vương Đình Huệ từ chức Chủ tịch Quốc hội -
85 42Huân chương Hồ Chí Minh
11.3209
86 15Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
12.6609
87 21Bùi Thị Minh Hoài
11.5512
88 7Trần Cẩm Tú
29.9626
89 12Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
36.3994
90 24Chủ nghĩa cộng sản
83.2888
91 20Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
92Hồ Mẫu Ngoạt
10.7468
93 1Tố Hữu
24.9529
94 4Trần Phú
19.1528
95 8Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
26.8427
96 21Nguyễn Sinh Hùng
34.8928
97 11Thích Minh Tuệ -
98 13TF Entertainment
35.1119
99 15Trương Thị Mai
29.7324
100 17Đinh Thế Huynh
19.8881

2024年7月20日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月20日,維基百科的造訪量為:越南2.71 亿人次、美国85.24 万人次、日本23.54 万人次、德国13.12 万人次、加拿大12.23 万人次、台湾12.15 万人次、韩国11.57 万人次、新加坡11.57 万人次、澳大利亚10.46 万人次、法国9.13 万人次、其他國家82.42 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊