2024年7月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nguyễn Phú Trọng、Ngô Thị Mân、Tô Lâm、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nghĩa trang Mai Dịch、Kamala Harris、Nông Đức Mạnh、Sâu đầu búa。

# 变化 标题 质量
10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
20Ngô Thị Mân
20.0865
30Tô Lâm
61.244
4 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
7 3Nghĩa trang Mai Dịch
31.4523
8 89Kamala Harris
98.7717
9 1Nông Đức Mạnh
32.4019
10Sâu đầu búa
5.8427
11 5Lương Cường
20.927
12 3Lê Khả Phiêu
35.7087
130Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
14 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
15 5Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng
58.1917
16 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
17 2Hồ Chí Minh
92.8774
18 4Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
19 2Lê Duẩn
71.3771
20 17Donald Trump
100.0
21 3Trần Đại Quang
75.7761
220Việt Nam
87.1834
23 3Phạm Minh Chính
82.3315
24 46Joe Biden
100.0
25 6Quốc tang
13.1291
26 419Trịnh Văn Quyết
32.6868
27 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
28 4Võ Văn Thưởng
70.8193
29 8Nguyễn Xuân Phúc
77.103
30 7Đỗ Mười
83.8318
310Quốc tang tại Việt Nam
48.3372
32 6Tập Cận Bình
82.5119
33 6Trường Chinh
40.6755
34 1Phan Văn Giang
30.7318
35 28Phan Đình Trạc
22.7236
36 7Nguyễn Văn Linh
39.1923
37 5Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
38 8Chiến dịch đốt lò
22.5767
39 328Đài phát thanh quốc tế Pháp
9.1399
40 7Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
41 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
42 8Cờ rủ
20.7685
43 7Vương Đình Huệ
67.435
44 16Huân chương Sao Vàng (Việt Nam)
11.3468
45 94Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
91.8357
46 4Loạn luân
91.6667
47 4Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
48 3Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
32.8422
49 16Phạm Văn Đồng
43.2399
50 11Nguyễn Trọng Trường
13.3222
51 26Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
52 6Trần Thanh Mẫn
30.9421
53 3Quốc tang Võ Nguyên Giáp
58.752
54 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
55 9Trương Tấn Sang
63.4652
56 5Lương Tam Quang
27.1269
57 70Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
84.2788
58 16Vũ Đức Đam
50.4665
590Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
60 16Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
61 7Võ Văn Kiệt
49.608
62 9Trần Đức Lương
42.9543
63 254Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024 -
64 119Barack Obama
98.086
65 4Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
66 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
670Nguyễn Minh Triết
52.018
68 19Tôn Đức Thắng
48.5974
69 17Nguyễn Chí Thanh
24.4209
70 76Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
71 11Lê Đức Anh
58.193
72 130Tổng thống Hoa Kỳ
89.1967
73 2Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
47.2839
74 11TF Entertainment
35.1119
75 21Ấm lên toàn cầu
94.0665
76Nguyễn Đức Dũng (tướng Công an)
23.1918
77 2Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.1775
78 23Nguyễn Thị Bình
19.9632
79 12Chủ nghĩa cộng sản
83.2888
80 11Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
81 5Thích Minh Tuệ -
82 10Cristiano Ronaldo
100.0
83 12Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
84 10Cuba
91.8045
85 7Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
86 13Nguyễn Văn An
14.5914
87 24Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
88 22Lê Đức Thọ
24.721
89 63Thủ dâm
46.3045
90 9Kim Ngọc
23.304
91 8Hà Nội
91.228
92 3Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
12.6609
93 53Người nổi tiếng
8.249
94 7Đinh La Thăng
59.1883
95 14Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
96 8Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
38.0689
97 18Tố Hữu
24.9529
98 86Số nguyên tố
99.6332
99 61Hoàng Quốc Việt
9.9573
100 16Phan Văn Khải
51.9756

2024年7月22日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月22日,維基百科的造訪量為:越南2.37 亿人次、美国74.64 万人次、日本20.61 万人次、德国11.49 万人次、加拿大10.71 万人次、台湾10.64 万人次、韩国10.13 万人次、新加坡10.13 万人次、澳大利亚9.16 万人次、法国8.00 万人次、其他國家72.14 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊