2024年7月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nguyễn Phú Trọng、Ngô Thị Mân、Nông Đức Mạnh、Nguyễn Trọng Trường、Nghĩa trang Mai Dịch、Tô Lâm、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nguyễn Tấn Dũng、Lương Cường、Võ Nguyên Giáp。

# 变化 标题 质量
10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
20Ngô Thị Mân
20.0865
30Nông Đức Mạnh
32.4019
4 36Nguyễn Trọng Trường
13.3222
5 12Nghĩa trang Mai Dịch
31.4523
6 1Tô Lâm
61.244
7 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
8 4Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
9 2Lương Cường
20.927
10 2Võ Nguyên Giáp
90.5874
11 3Trần Đại Quang
75.7761
12 4Lê Khả Phiêu
35.7087
13 6Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
14 5Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
15 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
16 3Nguyễn Xuân Phúc
77.103
17 13Vanuatu
44.2041
18 3Võ Văn Thưởng
70.8193
190Hồ Chí Minh
92.8774
20 2Lê Duẩn
71.3771
210Phạm Minh Chính
82.3315
22 2Đỗ Mười
83.8318
230Trường Chinh
40.6755
24 8Quốc tang tại Việt Nam
48.3372
25 7Trương Tấn Sang
63.4652
26 158Thế vận hội
43.2472
27 22Quốc tang Võ Nguyên Giáp
58.752
28 12Nguyễn Minh Triết
52.018
29 1Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
30 4Trần Đức Lương
42.9543
31 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
32 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
33 10Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
32.8422
34 7Chiến dịch đốt lò
22.5767
35 2Vũ Đức Đam
50.4665
36 2Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng
58.1917
37 6Vương Đình Huệ
67.435
38 1Phan Văn Giang
30.7318
39 4Nguyễn Văn Linh
39.1923
40 2Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024 -
41 16Nguyễn Sinh Hùng
34.8928
42 6Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
43 8Phạm Văn Đồng
43.2399
44 24Vương Hỗ Ninh
23.8059
45 11Quốc tang
13.1291
46 11Nguyễn Thị Bình
19.9632
47 6Huân chương Sao Vàng (Việt Nam)
11.3468
480Trần Thanh Mẫn
30.9421
49 10Việt Nam
87.1834
50 38Nguyễn Chí Thanh
24.4209
51 1Nông Quốc Tuấn
23.3673
52 10Quốc tang Trần Đại Quang
48.9912
53 33Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
54 4Võ Văn Kiệt
49.608
55 9Lương Tam Quang
27.1269
56 11Nguyễn Văn An
14.5914
57 7Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
58 11Tập Cận Bình
82.5119
59 2Lê Đức Anh
58.193
60 14Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
61 6Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
47.2839
62 2Phan Văn Khải
51.9756
63 35Trần Phú
19.1528
64 70Nguyễn Văn Nam (trung tướng)
7.6482
65 21Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
12.6609
66 7Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
67 4Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
68 12Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.1775
69 7Tôn Đức Thắng
48.5974
70 14Nguyễn Thanh Nghị
23.6982
71 2Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
72 1Quốc tang Nguyễn Phú Trọng -
73 4Đinh La Thăng
59.1883
74 130Người nổi tiếng
8.249
75 10Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
76 12Lê Hồng Anh
16.2834
77 5Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
38.0689
78 23Hồn tử sĩ
8.8415
79 29Đỗ Thị Huyền Tâm
30.7771
80 14Cleopatra VII
100.0
81 18Phạm Hùng
54.6795
82 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
83 29Tố Hữu
24.9529
84 1Danh sách Thủ tướng Chính phủ Việt Nam
32.6979
85 15Vương Đình Huệ từ chức Chủ tịch Quốc hội -
86 35Đặng Bích Hà
17.0656
87 133Tòng Thị Phóng
17.0692
88 36Lê Đức Thọ
24.721
89 2Tô Huy Rứa
17.8492
90 12Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
91 1Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
92 2Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nước -
93 23Lê Minh Hưng
31.5353
94 23Võ Chí Công
28.9196
950Phùng Quang Thanh
36.693
96 76Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
97 12Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
26.8427
98 13Chủ nghĩa cộng sản
83.2888
99 27Trương Thị Mai
29.7324
100 32Kamala Harris
98.7717

2024年7月26日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月26日,維基百科的造訪量為:越南4.82 亿人次、美国151.52 万人次、日本41.84 万人次、德国23.32 万人次、加拿大21.75 万人次、台湾21.59 万人次、韩国20.57 万人次、新加坡20.57 万人次、澳大利亚18.60 万人次、法国16.23 万人次、其他國家146.54 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊