2024年8月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Vũ Hồng Văn、Tô Lâm、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Gil Lê、Bangladesh、Nội chiến Myanmar、Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Lê Minh Khái、Trần Cẩm Tú、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 178Vũ Hồng Văn
12.8852
20Tô Lâm
61.244
30Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 3Gil Lê
17.6071
5 1Bangladesh
62.9508
6 8Nội chiến Myanmar
32.4246
7 735Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
8 73Lê Minh Khái
42.8157
9 200Trần Cẩm Tú
29.9626
10 3Việt Nam
87.1834
11 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
12 6Quốc gia Việt Nam
85.215
13 13Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội)
24.3314
14 5Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
15 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
16 35Xung đột biên giới Thái Lan-Campuchia 2009
17.0047
17 5Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
18 1Cách mạng màu
5.5978
19 3Cleopatra VII
100.0
20 32Đinh Văn Nơi
13.4134
21 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
22 9Tô Ân Xô
20.3963
23 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
24 45Tam giác Vàng
16.6674
25 10Lương Cường
20.927
26 3Phạm Minh Chính
82.3315
27 2Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
28 7Hồ Chí Minh
92.8774
29 1Phan Văn Giang
30.7318
30 15Ngô Thị Mân
20.0865
31 78Đường sắt đô thị Hà Nội
53.3379
32 6Lương Tam Quang
27.1269
33 5Null
11.864
34 76Tô Quyền -
35 28Thất Tịch
27.194
36 5Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
37 32Phương Thanh
41.1572
38 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
39 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
40 4Nguyễn Thanh Nghị
23.6982
41 7Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
42 15Myanmar
94.6895
43 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
44 163Phạm Thế Tùng
11.6851
45 9Nguyễn Xuân Phúc
77.103
46Trần Văn Rón
13.3893
47 39Trần Thủ Độ
37.4487
48 75Mai Hoàng
21.3205
49 2Lê Duẩn
71.3771
50 7Võ Nguyên Giáp
90.5874
51 14Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
52Trần Tiến Hưng
26.5418
53 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
54 15Trịnh Xuân Thanh
61.3413
55 23Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.4818
56 99Nguyễn Văn Hưởng (thượng tướng)
26.4365
57 4Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
58 5Trần Thanh Mẫn
30.9421
59 20Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
60 27Vũ Tiến Lộc
23.5582
61 1Nông Đức Mạnh
32.4019
62 4Nguyễn Thiện Nhân
62.5934
63 7Võ Văn Thưởng
70.8193
64Hoàng Văn Trà
15.9071
65Cách mạng fanmerch việt nam -
66 10Ấm lên toàn cầu
94.0665
67 5Hà Nội
91.228
68 9TF Entertainment
35.1119
69 25Google Dịch
35.4693
70Cầu Phú Mỹ
18.146
71 4Lê Minh Hưng
31.5353
72 37Nguyễn Thị Bình
19.9632
73 24Israel
100.0
74 6Trung Quốc
98.931
75 38Tô Hiệu
12.5046
76 2Nam Thư
17.7138
77 343Ga Nhổn
15.0716
78 14Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9493
79 8Thủ dâm
46.3045
80 5Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
81Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0202
82 13Hoa Kỳ
93.9416
83 21Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
84 19Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
85 11Thế vận hội
43.2472
86 44Vanuatu
44.2041
87 5Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
88 5Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.4007
89 257Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
49.6025
90 391Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.4875
91 11Lịch sử Việt Nam
65.8099
92 52Phương Anh Đào
30.1604
93 35Sheikh Mujibur Rahman
8.8318
94 10Đài Loan
100.0
95 25Lê Khả Phiêu
35.7087
96 41Đài Á Châu Tự Do
56.2531
97 20Phạm Văn Đồng
43.2399
98 3Việt Nam tại Thế vận hội
9.8309
99 67Trịnh Tố Tâm
23.1672
100 2Chiến tranh Việt Nam
79.8525

2024年8月8日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月8日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国70.02 万人次、日本19.33 万人次、德国10.78 万人次、加拿大10.05 万人次、台湾9.98 万人次、韩国9.50 万人次、新加坡9.50 万人次、澳大利亚8.59 万人次、法国7.50 万人次、其他國家67.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊