2024年8月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thích Chân Quang、Tô Lâm、Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan、Đinh Văn Nơi、Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)、Ngọc Châu (hoa hậu)、Đi giữa trời rực rỡ、Nội chiến Myanmar、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 227Thích Chân Quang -
3 1Tô Lâm
61.244
4 1Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
17.9889
5 2Đinh Văn Nơi
13.4134
6 5Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.4875
7Ngọc Châu (hoa hậu)
21.6241
8Đi giữa trời rực rỡ -
9Nội chiến Myanmar
32.4246
10 1Việt Nam
87.1834
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
12 74Lê Minh Khái
42.8157
13 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
14 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
15 2Cleopatra VII
100.0
16 9Vũ Hồng Văn
12.8852
17 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
18 1Nguyễn Xuân Phúc
77.103
19 13Phạm Thế Tùng
11.6851
20 2Hồ Chí Minh
92.8774
210Quốc gia Việt Nam
85.215
22 3TF Entertainment
35.1119
23 3Bangladesh
62.9508
240Null
11.864
25 11Siêu động đất rãnh Nankai -
26 2Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
27 5Cách mạng màu
5.5978
28 3Phạm Minh Chính
82.3315
29 64Google Dịch
35.4693
30 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
31 15Lương Tam Quang
27.1269
32 6Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
33 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
34 19Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.4818
35 4Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
36 15Nguyễn Thị Bình
19.9632
37 12Vân Dung
11.503
38 28Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
39 3Nguyễn Thanh Nghị
23.6982
40 8Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
41 15Phương Anh Đào
30.1604
42 5Ấm lên toàn cầu
94.0665
43 3Tam giác Vàng
16.6674
44 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
45 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
46 13"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
47 13Anh trai "say hi" (mùa 1) -
48 6Lương Cường
20.927
49 24Tô Ân Xô
20.3963
50 4Myanmar
94.6895
51 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
52 61Trường Đại học Fulbright Việt Nam
36.4763
53 13Lịch sử Việt Nam
65.8099
54 10Võ Nguyên Giáp
90.5874
55 6Hà Nội
91.228
56 64Thích Minh Tuệ -
57 13Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
58 10Phan Văn Giang
30.7318
59 14Trung Quốc
98.931
60 10Thủ dâm
46.3045
61 1Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
62 35Nguyễn Xuân Ký
13.988
63 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
64 7Mai Hoàng
21.3205
65 6Matthijs de Ligt
58.3885
66 110Đài Á Châu Tự Do
56.2531
67 20Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
67.9461
68Nở hoa trong lòng địch
27.2791
69 9Tập Cận Bình
82.5119
70 425Nguyễn Hòa Bình
42.7817
71 16Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
72 9Gil Lê
17.6071
73 21Loạn luân
91.6667
74 7Hoa Kỳ
93.9416
75 4Võ Văn Thưởng
70.8193
76 20Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
41.775
77 82Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
78 32Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
79 25Tết Trung thu
79.7391
80 5Lê Duẩn
71.3771
81 11Chiến tranh Việt Nam
79.8525
82 9Nga
92.1461
83 9Ngô Mạnh Lân
20.2518
84 213Siêu cúp bóng đá châu Âu
53.442
85 35Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
86 21Trần Cẩm Tú
29.9626
87 7Chuột lang nước
47.8596
88Hoàng Chí Bảo
21.272
89 46Thế vận hội
43.2472
90 75Đặng Duy Báu
18.4869
91 36Bảng tuần hoàn
96.8949
92 3Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9493
93 14Chủ nghĩa cộng sản
83.2888
94 67Trần Trinh Huy
32.922
95 5Noussair Mazraoui
18.486
96 12Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
97 36Cristiano Ronaldo
100.0
98Ngày Quốc tế người thuận tay trái
11.5658
99 69Tempest
51.9928
100 21Trần Đại Nghĩa
27.8276

2024年8月13日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月13日,維基百科的造訪量為:越南3.62 亿人次、美国113.82 万人次、日本31.43 万人次、德国17.52 万人次、加拿大16.34 万人次、台湾16.22 万人次、韩国15.45 万人次、新加坡15.45 万人次、澳大利亚13.97 万人次、法国12.19 万人次、其他國家110.10 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊