2024年8月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Lương Tam Quang、Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Đi giữa trời rực rỡ、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Ngô Phương Ly、Lê Minh Trí、Nguyễn Thị Bình、Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Tô Lâm
61.244
3 39Lương Tam Quang
27.1269
4Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
5 1Đi giữa trời rực rỡ -
6 34Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
7 3Ngô Phương Ly -
8 203Lê Minh Trí
26.104
9 32Nguyễn Thị Bình
19.9632
10 5Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
17.9889
11 268Thaksin Shinawatra
32.7355
12 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
13 4Việt Nam
87.1834
14 11Thích Chân Quang -
15 132Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
16 167Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
9.671
17 7Cleopatra VII
100.0
18 29Lương Cường
20.927
19 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
20 2Nguyễn Hữu Nghĩa
18.685
21 7Nguyễn Xuân Phúc
77.103
22 11Đinh Văn Nơi
13.4134
23 437Yingluck Shinawatra
59.5544
24 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
25 18Nội chiến Myanmar
32.4246
26 13Tập đoàn Sơn Hải -
27 15Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
28 52Nguyễn Hòa Bình
42.7817
29 16Vũ Đức Đam
50.4665
30 8Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
31 4Phạm Minh Chính
82.3315
32 9Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
33 7Mai Văn Chính
11.2318
34 10Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
35 56Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
36 17Hồ Chí Minh
92.8774
37 17Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
38 11Null
11.864
39 5Vũ Hồng Văn
12.8852
40 12Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
41 25Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.4875
42 112Lê Minh Hưng
31.5353
43 20Phan Văn Giang
30.7318
44 11Cách mạng màu
5.5978
45 24TF Entertainment
35.1119
46 17Ấm lên toàn cầu
94.0665
47 57Nguyễn Nhân Chiến
28.0133
48 18Việt Nam Cộng hòa
93.0823
49 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
50 1Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
51Kasim Hoàng Vũ
38.3949
52Paetongtarn Shinawatra -
53 84Thái Lan
89.0332
54 66Trường Đại học Fulbright Việt Nam
36.4763
55 214Nguyễn Thị Thanh Nhàn
27.7307
56 18Tô Ân Xô
20.3963
57 39Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
58 100Trần Cẩm Tú
29.9626
59 10Nguyễn Hải Ninh (chính khách)
29.9832
60 134Trần Lưu Quang
36.1982
61 24Bangladesh
62.9508
62 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
63 19Phạm Thế Tùng
11.6851
64Joshua Zirkzee
39.6482
65 1Đỗ Đức Duy
19.703
66 526Thủ tướng Thái Lan
25.5634
67 31Nông Đức Mạnh
32.4019
68 44Vu-lan
55.0328
690Võ Nguyên Giáp
90.5874
70 18Loạn luân
91.6667
71 16Vân Dung
11.503
72 7Chuột lang nước
47.8596
73 135Trần Quốc Tỏ
19.6606
74 4Cách mạng Tháng Tám
49.4842
75 16"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
76 16Anh trai "say hi" (mùa 1) -
77 87Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
37.2179
78 7Lê Duẩn
71.3771
79 13Lịch sử Việt Nam
65.8099
80 26Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
81 16Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
82 30Ngô Mạnh Lân
20.2518
83 27Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
84 7Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
67.9461
85 18Nguyễn Thanh Nghị
23.6982
86 10Nguyễn Tân Cương
27.0782
87 156Phan Đình Trạc
22.7236
88 3Thủ dâm
46.3045
89 32Võ Văn Thưởng
70.8193
90 28Hà Nội
91.228
91 1Mai Hoàng
21.3205
92 8Trung Quốc
98.931
93 11Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
94Nguyễn Trọng Đại
18.5973
95 60Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
48.75
96 35Google Dịch
35.4693
97 431Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII
82.4054
98 603Trịnh Văn Quyết
32.6868
99 2Tập Cận Bình
82.5119
100 33Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071

2024年8月16日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月16日,維基百科的造訪量為:越南2.04 亿人次、美国64.18 万人次、日本17.72 万人次、德国9.88 万人次、加拿大9.21 万人次、台湾9.14 万人次、韩国8.71 万人次、新加坡8.71 万人次、澳大利亚7.88 万人次、法国6.88 万人次、其他國家62.05 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊