2024年8月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Trần Hồng Hà (chính khách)、Trương Thiên Tô、Nhị lang thần、Phan Văn Giang、Đài Truyền hình Việt Nam、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Việt Nam、Cleopatra VII。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Tô Lâm
64.7586
3 438Trần Hồng Hà (chính khách)
32.851
4 1Trương Thiên Tô
21.5492
5 1Nhị lang thần
14.2631
6 2Phan Văn Giang
33.1625
7 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
90Việt Nam
86.3556
10 2Cleopatra VII
100.0
11 61Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
12 7Ngô Phương Ly -
13 3Black Myth: Wukong
30.4117
14 3Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
15 3Tôn Ngộ Không
35.633
16 12Trần Lưu Quang
38.3083
17 9Tây du ký
44.6862
18 3Null
11.8461
19 6Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
20 9Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
21 21Trư Bát Giới
17.523
22 2Hồ Chí Minh
92.744
23 8Đi giữa trời rực rỡ -
24 2Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
25 6Nguyễn Phú Trọng
89.4406
26 26Việt Nam Cộng hòa
92.4497
27 7Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
54.7565
28 12Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
29 6Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2024
6.375
30 4Đen (rapper)
73.2408
310Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
320"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
330Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
34 7Phạm Minh Chính
84.1316
35 8"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
36 8Vụ phát tán video "Vàng Anh"
56.0184
37 1Nguyễn Tân Cương
27.8373
38 31Loạn luân
92.7273
39 45Tô Ân Xô
21.2507
40 42Nguyễn Tường San
11.1824
41 10Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
42 35Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15.7665
43 7Lương Cường
21.8792
44 14Ấm lên toàn cầu
94.1727
45 19Lê Duẩn
71.7626
46 13Hồng lâu mộng
36.4279
470Hai Bà Trưng
51.1566
48 12TF Entertainment
31.9586
49 19MrBeast
41.2141
50 12Mai Hoàng
21.4039
51 16Cristiano Ronaldo
99.3693
52 15Hoàng Thùy Linh
27.8349
53 3Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
54 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
55 2Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
56 77Hồng Hài Nhi
13.0046
57 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
58 19Lịch sử Việt Nam
65.6155
59 15Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
60 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
610Thiên vương
26.2535
62 14Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
63 15İlkay Gündoğan
79.9898
64 17Thủ dâm
41.5711
65 8Võ Nguyên Giáp
90.8118
66 9Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
67 4Nguyễn Thị Bình
20.1918
680Phong thần diễn nghĩa
18.3437
69 25Xung đột biên giới Campuchia – Thái Lan
18.9641
70 57Cách mạng màu
5.8783
71 22Google Dịch
35.6364
72 27Võ Thị Ánh Xuân
37.9338
73 16Hieuthuhai
41.8399
74 4Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
75 34Rhyder
41.5307
76 9Trung Quốc
98.6806
77 38Lương Tam Quang
30.2192
78 36Kamala Harris
98.4769
79 11Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
80Trần Hồng Thái -
81 67Võ Tòng Xuân
8.6761
82 46Ngưu Ma Vương
17.6071
83 52Ma da (phim)
19.6943
84 3Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
85 6Xung đột nội bộ tại Myanmar
32.1767
86 251Hằng Nga
27.2826
87 18Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.409
88 4Hà Nội
91.0111
89 6Võ Văn Thưởng
82.3706
90 60Anh Tú (sinh 1993)
18.3781
91 29Thích Chân Quang
44.1283
92 29Đại thánh
12.109
93 17Hoa Kỳ
93.902
94 8Chuột lang nước
45.5438
95 57Nguyễn Hòa Bình
43.4937
96 65Bangladesh
62.3197
97 3Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
98 9Bộ đội Biên phòng Việt Nam
32.9575
99 23Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
100 34Trần Thị Nguyệt Thu
27.0627

2024年8月23日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月23日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国61.97 万人次、日本17.11 万人次、德国9.54 万人次、加拿大8.89 万人次、台湾8.83 万人次、韩国8.41 万人次、新加坡8.41 万人次、澳大利亚7.61 万人次、法国6.64 万人次、其他國家59.92 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊