2024年8月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Quốc kỳ Việt Nam、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa、Cleopatra VII、"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)"、Anh trai "say hi" (mùa 1)、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Tô Lâm
64.7586
3 5Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
4 2Việt Nam
86.3556
5 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
6 3Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
7 2Cleopatra VII
100.0
8 3"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
9 3Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
10 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
11 2Nhị lang thần
14.2631
12 5Phan Văn Giang
33.1625
13Pavel Valeryevich Durov
24.8556
14 9Nguyễn Tường San
11.1824
150Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
16 1Tôn Ngộ Không
35.633
17 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
18 5Hồ Chí Minh
92.744
19 21Võ Nguyên Giáp
90.8118
20 18Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2024
6.375
21 1Tây du ký
44.6862
22 141Nguyễn Hồng Sơn
47.4131
23 5Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
24 5Black Myth: Wukong
30.4117
25 70Alan Walker
24.5463
26 2Nguyễn Phú Trọng
89.4406
27 6Trư Bát Giới
17.523
28 5Lê Duẩn
71.7626
29 1Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
30 1Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
31 5Ngô Phương Ly -
32 135Hệ quản trị nội dung
7.4059
33 1Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
34 2Ấm lên toàn cầu
94.1727
35Telegram (phần mềm)
50.257
36 9Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
37 8Null
11.8461
38 15Hieuthuhai
41.8399
39 18Trương Thiên Tô
21.5492
40Noni Madueke
39.5988
41 15XXX
8.6391
42 7TF Entertainment
31.9586
43 3"Anh trai \"say hi\"" -
44 3Anh trai "say hi"
43.7507
45 108Nguyễn Thị Bích Tuyền
36.8176
46 2Quốc gia Việt Nam
84.6284
47 854Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
48 7İlkay Gündoğan
79.9898
49 3Nguyễn Thị Bình
20.1918
500Rhyder
41.5307
51 12Loạn luân
92.7273
52 106XVideos
24.0921
53 10Lương Cường
21.8792
54 19Phạm Minh Chính
84.1316
55 13Nguyễn Tân Cương
27.8373
56 24Trần Lưu Quang
38.3083
57 8Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
58 87Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
59 65Đài phát thanh quốc tế Pháp
9.2475
60 25Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
61 11Anh Tú (sinh 1993)
18.3781
62 7Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
63 18Hồng Hài Nhi
13.0046
64 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
65 7Cristiano Ronaldo
99.3693
66 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
67 5Thủ dâm
41.5711
68 3462 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam)
71.6854
69 11Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
70 2Hằng Nga
27.2826
71 20Trung Quốc
98.6806
72 12Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.409
73 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
74 22Chuột lang nước
45.5438
75 16Ngưu Ma Vương
17.6071
76 44Trần Thanh Mẫn
38.0074
77 23Trấn Thành
39.4593
78 12Cách mạng màu
5.8783
79 5Thiên vương
26.2535
80 56Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế
41.015
81 3Hà Nội
91.0111
82 12Đại thánh
12.109
83 1Na Tra
14.9264
84 26VTV Cup 2024
3.3705
85Lữ đoàn 47 (Ukraina)
32.9492
86 11Phong thần diễn nghĩa
18.3437
87 8Google Dịch
35.6364
88 7Lương Tam Quang
30.2192
89 64Việt Hương
29.9364
90 2Đinh Văn Nơi
14.9874
91ABU Robocon
18.4509
92 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
93 41Xung đột nội bộ tại Myanmar
32.1767
94 13Ngô Đình Diệm
93.2546
95 41Phạm Văn Đồng
43.4425
96 2Đa Minh Nguyễn Tuấn Anh -
97 24Chiến tranh Việt Nam
79.7461
98 1Đại học Quốc gia Hà Nội
55.6353
99 6Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
100 59Hai Bà Trưng
51.1566

2024年8月25日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月25日,維基百科的造訪量為:越南2.42 亿人次、美国76.18 万人次、日本21.03 万人次、德国11.73 万人次、加拿大10.93 万人次、台湾10.85 万人次、韩国10.34 万人次、新加坡10.34 万人次、澳大利亚9.35 万人次、法国8.16 万人次、其他國家73.64 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊