2024年8月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、TF Entertainment、Nguyễn Hòa Bình、Tô Lâm、Quốc kỳ Việt Nam、Việt Nam、Nguyễn Hải Ninh (chính khách)、Lê Minh Trí、Cleopatra VII、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 3Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 26TF Entertainment
31.9586
3 2Nguyễn Hòa Bình
43.4937
4 4Tô Lâm
64.7586
5 10Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
6 10Việt Nam
86.3556
7 2Nguyễn Hải Ninh (chính khách)
29.9513
8 6Lê Minh Trí
26.0401
9 13Cleopatra VII
100.0
10 9Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
11 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
12 6Hồ Đức Phớc
21.8742
13Manuel Ugarte
18.6391
14 3Phan Văn Giang
33.1625
15 39B Ray
27.5139
16 7Trần Lưu Quang
38.3083
17 14Hồ Chí Minh
92.744
18 20Việt Nam Cộng hòa
92.4497
19 6Phạm Minh Chính
84.1316
20 12Tôn Ngộ Không
35.633
21 5Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
22 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
23 6Nhị lang thần
14.2631
24 3Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
25 9Null
11.8461
26 15Tây du ký
44.6862
27 10Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
28 7Nguyễn Thị Bình
20.1918
29 18Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
54.952
30 9Nguyễn Phú Trọng
89.4406
31 24Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
32 19Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
33 16Black Myth: Wukong
30.4117
34 14Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15.7665
35Thế vận hội dành cho người khuyết tật
79.1369
36 26Bùi Thanh Sơn
53.523
37 15Trư Bát Giới
17.523
38 9"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
39 9Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
400Vụ án Hồ Duy Hải
81.8182
41 34Đỗ Đức Duy
19.7326
42 3Võ Nguyên Giáp
90.8118
43 40Nguyễn Huy Tiến
17.1142
44 8Lương Cường
21.8792
45 18Lê Duẩn
71.7626
46 19Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
47 19Nguyễn Thanh Nghị
23.8396
48 5Nguyễn Hồng Sơn
47.4131
49 28Trương Hòa Bình
47.3711
50Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
51Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
12.6872
52 32Loạn luân
92.7273
53 8Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
54 13Hieuthuhai
41.8399
55 16Ấm lên toàn cầu
94.1727
56 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
57 18Rhyder
41.5307
58 1Ngô Phương Ly -
59 1Pavel Valeryevich Durov
24.8556
60 2Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
61 16Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
62 37Chính phủ Việt Nam
40.4766
63 39Cristiano Ronaldo
99.3693
64 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
65 21Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
66 26Hà Nội
91.0111
67 21Thủ dâm
41.5711
68 292Lê Đức Thọ
28.0293
69 32VTV Cup 2024
3.3705
70 46Lê Thành Long
33.1247
71 25Trần Thanh Mẫn
38.0074
72 42Sven-Göran Eriksson
21.1992
73 61Chánh án Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
22.9431
74 22Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.409
75 22Lịch sử Việt Nam
65.6155
76 30Đi giữa trời rực rỡ -
77 30Na Tra
14.9264
78 11Google Dịch
35.6364
79 33Hồng Hài Nhi
13.0046
80 24Trung Quốc
98.6806
81 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
82 40Trần Hồng Hà (chính khách)
32.851
83 246Nguyễn Thị Bích Tuyền
36.8176
84 20Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
85 86Hồng lâu mộng
36.4279
86 1Võ Văn Thưởng
82.3706
87 16Thích Chân Quang
44.1283
88 2Trần Thị Nguyệt Thu
27.0627
89 32Những nẻo đường gần xa
39.357
90 26Hoa Kỳ
93.902
91 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
92 22Cách mạng màu
5.8783
93 17Lương Tam Quang
30.2192
94 25Vương Đình Huệ
75.9007
95 98Trường Đại học Fulbright Việt Nam
38.1443
96 34Tết Trung thu
78.6938
97 59Sa Tăng
24.2544
98 41Nguyễn Tân Cương
27.8373
99 38Chuột lang nước
45.5438
100 20Phong thần diễn nghĩa
18.3437

2024年8月27日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月27日,維基百科的造訪量為:越南2.00 亿人次、美国62.93 万人次、日本17.38 万人次、德国9.69 万人次、加拿大9.03 万人次、台湾8.97 万人次、韩国8.54 万人次、新加坡8.54 万人次、澳大利亚7.72 万人次、法国6.74 万人次、其他國家60.82 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊