2024年9月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Ân Xô、Quốc kỳ Việt Nam、Tô Lâm、Nguyễn Đình Bin、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Cleopatra VII、Lê Ngọc Châu、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 175Tô Ân Xô
21.2507
3 1Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
4 3Tô Lâm
64.7586
5 185Nguyễn Đình Bin
14.6794
60Việt Nam
86.3556
7 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
80Cleopatra VII
100.0
9Lê Ngọc Châu
7.7448
10 5Hồ Chí Minh
92.744
11 88Thang sức gió Beaufort
50.2018
12 18Null
11.8461
13Đinh Tiến Dũng
41.5319
14 4Mông Cổ
82.6453
15Văn phòng Bộ Công an (Việt Nam)
35.3135
16 5Việt Nam Cộng hòa
92.4497
17 14Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
18Đào Đức Toàn
14.4118
19 638Bão Haiyan (2013)
70.4795
20 70Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
21 728Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
27.4063
22 6Nguyễn Phú Trọng
89.4406
23 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
24 61Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
25 13TF Entertainment
31.9586
26 7Ấm lên toàn cầu
94.1727
27 2Nhị lang thần
14.2631
28 4Đường lên đỉnh Olympia
35.5336
29 11Lịch sử Việt Nam
65.6155
30 13"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
31 13Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
32 6Black Myth: Wukong
30.4117
33 10Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
34 29Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
35 20Tết Trung thu
78.6938
36 14Tôn Ngộ Không
35.633
37 17Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
38 6Phạm Minh Chính
84.1316
39 77Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
40 5Loạn luân
92.7273
41 29Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
42 11Phản ứng phân hạch
47.9718
43 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
44 29Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
45 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
46Nguyễn Thiện Nhân
62.495
47 1Thủ dâm
41.5711
48 14Phan Văn Giang
33.1625
49 13Tây du ký
44.6862
50 22Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
51 14Võ Nguyên Giáp
90.8118
52 27Lê Duẩn
71.7626
530Trung Quốc
98.6806
54 13Hà Nội
91.0111
55 42Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.6239
56 2Trần Đại Nghĩa
28.1039
57 36MrBeast
41.2141
58 6Cristiano Ronaldo
99.3693
59 9Rhyder
41.5307
60Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.4278
61 14Hieuthuhai
41.8399
62 9Lương Cường
21.8792
63 21Ngô Đình Diệm
93.2546
64 37Nguyễn Thị Bình
20.1918
65 9Ngô Phương Ly -
66 1Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
67 11Google Dịch
35.6364
68 20Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
69 99Lương Tam Quang
30.2192
70 56Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
71 1Hoa Kỳ
93.902
72 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
73 7Na Tra
14.9264
74 87Vladimir Vladimirovich Putin
86.3343
75Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia
18.1975
76Hồ Mẫu Ngoạt
10.5936
77 39Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
78 27Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.409
79 35Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
80 23Chiến tranh Việt Nam
79.7461
810Thích Chân Quang
44.1283
82 9Tiến quân ca
44.2022
83 44Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
12.1884
84 25Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
85 19Võ Văn Thưởng
82.3706
86 25Chuột lang nước
45.5438
87 19Người Buôn Gió
27.4457
88 2Đài Loan
100.0
89 5Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
90 30Bảo Đại
80.2857
91 168YouTube
100.0
92 2Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.8128
93 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
94 30Nguyễn Văn Thiệu
100.0
95 37Quốc gia Việt Nam
84.6284
96 23Trường Chinh
40.7635
97 436Giải Cánh diều
17.1402
98 9Nga
92.0484
99Xuân Nghi
31.8338
100Tấn Beo
38.6947

2024年9月4日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月4日,維基百科的造訪量為:越南1.89 亿人次、美国59.57 万人次、日本16.45 万人次、德国9.17 万人次、加拿大8.55 万人次、台湾8.49 万人次、韩国8.08 万人次、新加坡8.08 万人次、澳大利亚7.31 万人次、法国6.38 万人次、其他國家57.52 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊