2024年9月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thang sức gió Beaufort、Bão Haiyan (2013)、VNG、Nguyễn Huy Dũng、Bão、Mắt bão、Hải Nam、Việt Nam、Bão nhiệt đới Linda (1997)。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Thang sức gió Beaufort
50.2018
30Bão Haiyan (2013)
70.4795
4VNG
45.4569
5 421Nguyễn Huy Dũng
34.0267
6 14Bão
21.0801
7 10Mắt bão
32.8838
8 23Hải Nam
61.6844
9 2Việt Nam
86.3556
10 14Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
11 3Tô Lâm
64.7586
12 2Cleopatra VII
100.0
13 78Ngô Phương Ly -
14 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
15 10Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
16 20UEFA Nations League
40.2055
17 6Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
18 4Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
19 274Guiné-Bissau
31.3246
20 8Hồ Chí Minh
92.744
21 134Bão Tip (1979)
46.5314
22 9Null
11.8461
23 55Bão Noru (2022)
33.2551
24 65Bão Xangsane (2006)
24.9266
25 121Bão Yagi (2024) -
26 15Liên Hợp Quốc
66.8089
27 25Tô Ân Xô
21.2507
28 20Cristiano Ronaldo
99.3693
29 20Đỗ Trọng Hưng
18.1877
30 12Việt Nam Cộng hòa
92.4497
31 86Xoáy thuận nhiệt đới
61.804
32 32Thang bão Saffir–Simpson
25.2402
33 186Bão Sơn Tinh (2012)
29.2627
34Bão Wukong (2000)
32.9173
35 233Bão Chanchu (2006)
49.1297
36 94Vịnh Bắc Bộ
13.1031
37 15Nguyễn Phú Trọng
89.4406
38 2Tết Trung thu
78.6938
39 51Hoàng Hạc lâu
17.0502
40 6Lịch sử Việt Nam
65.6155
41 18Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
42 28Nguyễn Văn Tính (Nam Định)
5.8555
43 371Zalo
37.6638
44 1Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
45 316Đảo Hải Nam
13.2301
46 3Ấm lên toàn cầu
94.1727
47 153Bão Katrina (2005)
45.7414
48 38Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
49 31Xuân Quỳnh
17.9596
50 24Số nguyên tố
99.5164
51 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
52 5Hà Nội
91.0111
53 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
54 5Loạn luân
92.7273
55 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
56 41Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.6889
57 32Phạm Minh Chính
84.1316
58 46Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
46.8072
59 173Bão Damrey (2017)
49.7552
60 18Nhị lang thần
14.2631
61 31Bảng tuần hoàn
95.885
62 75Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia
18.1975
63 12Tôn Ngộ Không
35.633
64 17Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
65 11Trung Quốc
98.6806
66 353Đặng Thùy Trâm
23.7565
67 30"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
68 30Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
69 22Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
70 15Trần Đại Nghĩa
28.1039
71 1Thủ dâm
41.5711
72 39Bão Mirinae (2016)
51.9416
73 38Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
74 18Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
75 4Google Dịch
35.6364
76 280Bão Durian (2006)
32.7764
77 33TF Entertainment
31.9586
78 106Bão Goni (2020)
64.8247
79 837Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng)
25.1112
80 19Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
81 35Hoa Kỳ
93.902
82 115UEFA Nations League 2024–25
38.9978
83 20Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
84 31Rhyder
41.5307
85 16Đài Loan
100.0
86 19Giải vô địch bóng đá châu Âu
42.7077
87 26Võ Nguyên Giáp
90.8118
88 38Tây du ký
44.6862
89 8Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
90 44Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
91Nguyễn Thị Hồng (Sài Gòn)
30.3468
92 62Nguyễn Dữ
25.0463
93 227Isaac Newton
97.9018
94 111Danh sách xoáy thuận nhiệt đới mạnh nhất
56.4575
95 7Chiến tranh Việt Nam
79.7461
96 28Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
97 68Đông Nam Á
83.2536
98 284Áp thấp nhiệt đới
16.0317
99 16Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
100 151Albert Einstein
94.3392

2024年9月6日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月6日,維基百科的造訪量為:越南2.03 亿人次、美国63.71 万人次、日本17.59 万人次、德国9.81 万人次、加拿大9.14 万人次、台湾9.08 万人次、韩国8.65 万人次、新加坡8.65 万人次、澳大利亚7.82 万人次、法国6.82 万人次、其他國家61.61 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊