2024年9月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bão Haiyan (2013)、Việt Nam、Bão Yagi (2024)、Đài Truyền hình Việt Nam、Cleopatra VII、Bão nhiệt đới Linda (1997)、UEFA Nations League、Thế vận hội Người khuyết tật Mùa hè 2024、Tô Lâm。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Bão Haiyan (2013)
70.4795
3 7Việt Nam
86.3556
4 2Bão Yagi (2024) -
5 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
6 7Cleopatra VII
100.0
70Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
8 9UEFA Nations League
40.2055
9Thế vận hội Người khuyết tật Mùa hè 2024
21.7315
10 6Tô Lâm
64.7586
11 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
12 10Thang sức gió Beaufort
50.2018
13 9Null
11.8461
14 16Hải Phòng
74.7322
15 6Bão Tip (1979)
46.5314
16 8Hồ Chí Minh
92.744
17 103Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
18 13Bão
21.0801
19 8Áp thấp nhiệt đới
16.0317
20 2Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
21 218Nguyễn Dữ
25.0463
22 19Mắt bão
32.8838
23 5"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
24 5Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
25 19Liên Hợp Quốc
66.8089
26 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
27 8Bão Xangsane (2006)
24.9266
28 49Số nguyên tố
99.5164
29 4Việt Nam Cộng hòa
92.4497
30 22Tết Trung thu
78.6938
31 20Phạm Minh Chính
84.1316
32 33Bảng tuần hoàn
95.885
33 8Bão Noru (2022)
33.2551
34 116Xuân Quỳnh
17.9596
35 27Ấm lên toàn cầu
94.1727
36 408Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
37 252Truyền kỳ mạn lục
20.8165
38 26VNG
45.4569
39 7Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
40 202Đoàn Giỏi
24.3135
41 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
42 281Thanh Tịnh
31.0232
43 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
44 6Cristiano Ronaldo
99.3693
45 240Đường luật
21.6097
46 23Ngô Phương Ly -
47 513Peanut (game thủ)
55.7695
48 127Số hữu tỉ
47.3945
49 3Nguyễn Phú Trọng
89.4406
50 187Trần Quốc Toản
14.9418
51 14Hà Nội
91.0111
52 105Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
46.8072
53 7TF Entertainment
31.9586
54 152Thần thoại Hy Lạp
90.8089
55 34Hải Nam
61.6844
56 52Hoàng Hạc lâu
17.0502
57 299Wayne Rooney
99.2302
58 1Trung Quốc
98.6806
59 11Thủ dâm
41.5711
60 22Hoa Kỳ
93.902
61 13Nguyễn Thị Bình
20.1918
62 130Số nguyên
31.7136
63 48Nguyễn Huy Dũng
34.0267
64 813Hanwha Life Esports
20.9797
65 25Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
66 10Quảng Ninh
74.6915
67 10Nhị lang thần
14.2631
68 13Loạn luân
92.7273
69 20Giải vô địch bóng đá châu Âu
42.7077
70 11Võ Nguyên Giáp
90.8118
71 2Lê Duẩn
71.7626
72 191Hợp số
27.1688
73 5Rhyder
41.5307
74 514League of Legends Champions Korea
20.8285
75 21Trần Đại Nghĩa
28.1039
76 387Chuyện người con gái Nam Xương
15.3839
77 197Isaac Newton
97.9018
78 20Tôn Ngộ Không
35.633
79 128Albert Einstein
94.3392
80 150Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
81 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
82 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
83 8Dạ cổ hoài lang
32.3608
84 2Hieuthuhai
41.8399
85 386Nguyễn Quang Thiều
23.0713
86 66Đông Nam Á
83.2536
87 26"Anh trai \"say hi\"" -
88 26Anh trai "say hi"
43.7507
89 116Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
90 18Tây du ký
44.6862
91 25Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
92 94T1 (thể thao điện tử)
53.1875
93 29UEFA Nations League 2024–25
38.9978
94 24Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
95 5Phan Văn Giang
33.1625
96 162Nam quốc sơn hà
37.086
97 71Xoáy thuận nhiệt đới
61.804
98 221Bangladesh
62.3197
99 17Bảo Đại
80.2857
100Nguyễn Văn Bảy (A)
43.0538

2024年9月8日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月8日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国59.09 万人次、日本16.32 万人次、德国9.09 万人次、加拿大8.48 万人次、台湾8.42 万人次、韩国8.02 万人次、新加坡8.02 万人次、澳大利亚7.25 万人次、法国6.33 万人次、其他國家57.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊