2024年9月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Miss Universe Vietnam 2024、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)、"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)"、Anh trai "say hi" (mùa 1)、Cleopatra VII、Biến đổi khí hậu、Định lý Pythagoras、Tết Trung thu、Mặt trận Tổ quốc Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 14Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 162Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
4 61"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
5 62Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
6 1Cleopatra VII
100.0
7 3Biến đổi khí hậu
54.7979
8Định lý Pythagoras
81.2263
90Tết Trung thu
78.6938
10 7Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
11Vũ Thúy Quỳnh
26.2455
12 5Việt Nam
86.3556
13 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
14IShowSpeed
22.9012
15 2Bão Yagi (2024) -
16 828Sữa thực vật
34.3499
17 6Phạm Minh Chính
84.1316
18 10Tô Lâm
64.7586
19 802Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
43.0882
20Hoa hậu Việt Nam 2014
25.6792
21 9Phạm Như Phương
27.404
22Nguyễn Quỳnh Anh (người mẫu)
27.1072
23 4Null
11.8461
24Miss Universe Vietnam
21.9638
25 789Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
26 10Hồ Chí Minh
92.744
27 206"Anh trai \"say hi\"" -
28 207Anh trai "say hi"
43.7507
29 16Sông Hồng
42.9769
30 8Hà Anh Tuấn
37.1481
31 10Đập Tam Hiệp
71.7045
32 26Rap Việt (mùa 4)
14.1613
33Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
22.0464
34 18Jack – J97
67.5331
35Alan Walker
24.5463
36Hoa hậu Việt Nam
51.0615
37Bùi Quỳnh Hoa
38.2917
38 10Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
39 10Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971
38.2425
40 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
41Hoa hậu Hoàn vũ
49.8497
42Miss Universe Vietnam 2023
13.3618
43 29Liên Hợp Quốc
66.8089
44 3Nguyễn Phú Trọng
89.4406
45 36Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
46 15Hà Nội
91.0111
47 104Giỗ tổ nghề sân khấu
40.4838
48 21Lịch sử Việt Nam
65.6155
49 13Việt Nam Cộng hòa
92.4497
50 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
51 26Phạm Nhật Vượng
47.7207
52 26Số nguyên tố
99.5164
53 121Hieuthuhai
41.8399
54 7Loạn luân
92.7273
55 7Võ Nguyên Giáp
90.8118
56 15Hentai
23.5274
57 7Trung Quốc
98.6806
58 35Ngô Phương Ly -
59 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
60 233Nguyễn Huy Dũng
34.0267
61 24Thủ dâm
41.5711
62 10Cristiano Ronaldo
99.3693
63 5Phan Văn Giang
33.1625
64 134Rhyder
41.5307
65 31Võ Trường Toản
30.9999
66 29Nguyễn Thị Bình
20.1918
67 30Bảng tuần hoàn
95.885
68 19Duy Mạnh
14.1614
69 616Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
70 13Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
71 3Bão Haiyan (2013)
70.4795
72 22Hoa Kỳ
93.902
73 49Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
30.5763
74 1Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
75 43Trần Đại Nghĩa
28.1039
76 34Google Dịch
35.6364
77 32Ưng Hoàng Phúc
13.4688
78 32Võ Thị Sáu
31.2466
79 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
80 29TF Entertainment
31.9586
81 79Thứ Sáu ngày 13
18.9063
82 38Nhà máy thủy điện Hòa Bình
45.1713
83 7Đi giữa trời rực rỡ -
84Phí Phương Anh
33.8315
85 6Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
86 33Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
87 127Chuột lang nước
45.5438
88 95Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
89 122T1 (thể thao điện tử)
53.1875
90Nguyễn Trần Huyền My
16.6221
91 52Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
92 14Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
93 23Cầu Phong Châu
25.5072
94 99YouTube
100.0
95 402Manchester United F.C.
100.0
96 8Chiến tranh Việt Nam
79.7461
97 441Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
98 32Facebook
65.5597
99 30Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
30.0516
100 534Nguyễn Cao Kỳ
45.8934

2024年9月14日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月14日,維基百科的造訪量為:越南1.93 亿人次、美国60.59 万人次、日本16.73 万人次、德国9.33 万人次、加拿大8.70 万人次、台湾8.63 万人次、韩国8.22 万人次、新加坡8.22 万人次、澳大利亚7.44 万人次、法国6.49 万人次、其他國家58.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊