2024年9月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hồ Đức Anh、Tết Trung thu、Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)、Bò đỏ (từ lóng)、IShowSpeed、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Minh Chính、Cleopatra VII、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2Hồ Đức Anh
19.6828
3 3Tết Trung thu
78.6938
4 3Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
5 1Bò đỏ (từ lóng) -
6 1IShowSpeed
22.9012
7 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 2Phạm Minh Chính
84.1316
9 2Cleopatra VII
100.0
10 1Việt Nam
86.3556
11 22Null
11.8461
12 8Biến đổi khí hậu
54.7979
13 10Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
14 15Liên Hợp Quốc
66.8089
15 6Hồ Chí Minh
92.744
16 9"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
17 9Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
18 4Tô Lâm
64.7586
19 26Võ Thị Sáu
31.2466
20 36Google Dịch
35.6364
21 3Bão Yagi (2024) -
22 33Đất rừng phương Nam
12.9882
23 11Jack – J97
67.5331
24 23Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
25 6Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
26 28Võ Trường Toản
30.9999
27 13Alan Walker
24.5463
28 6Bảng tuần hoàn
95.885
29 2Thạch Lam
29.1112
30 16Võ Nguyên Giáp
90.8118
31 12Hieuthuhai
41.8399
32 17Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
43.0882
33 20Lịch sử Việt Nam
65.6155
34 15Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
35 54Nguyễn Huy Thiệp
32.1987
36 10Số nguyên tố
99.5164
37 7Quang Trung
94.0112
38 5Hà Nội
91.0111
39 508Thượng Hải
66.5743
40 94Alice ở xứ sở thần tiên
27.3074
41 3Đập Tam Hiệp
71.7045
42 10Nguyễn Phú Trọng
89.4406
43 19Nước đang phát triển
18.0471
44 74Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
45 19Hoa Kỳ
93.902
46 9Sông Hồng
42.9769
47 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
48 625Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
14.8142
49 10Rhyder
41.5307
50 16Kinh tế Hoa Kỳ
99.4595
51 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
52 542Áp thấp nhiệt đới
16.0317
53 14Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
54 59Cách mạng Pháp
38.2383
55 40Chủ nghĩa tư bản
73.3028
56 3Trung Quốc
98.6806
57 152Thang sức gió Beaufort
50.2018
58 121Cách mạng Công nghiệp
46.413
59 9Hà Anh Tuấn
37.1481
60 20Loạn luân
92.7273
61 71Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
62 34"Anh trai \"say hi\"" -
63 33Anh trai "say hi"
43.7507
64 15Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
65 7Nguyễn Tuân
20.7135
66 205Hai vạn dặm dưới biển
26.6347
67 10Hentai
23.5274
68 51Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
69 22Kinh tế Nhật Bản
77.0939
70 16Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971
38.2425
71 21Thần thoại Hy Lạp
90.8089
72 11Alphonse Daudet
10.2061
73 124Nguyễn Tiến Linh
32.3319
74 54Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
75 12Cristiano Ronaldo
99.3693
76 21Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.6002
77 4Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
78 31Chí Phèo
32.3327
79 101Cách mạng tư sản
8.3821
80 57Vũ Thúy Quỳnh
26.2455
81 50Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
82 3Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
83 178Chiến tranh Lạnh
78.5494
84 158Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
85 17Thủ dâm
41.5711
86 69Đi giữa trời rực rỡ -
87 3Nguyên tố hóa học
58.4394
88 27George Washington
92.5551
89 23Chiến tranh Việt Nam
79.7461
90 15Bão Haiyan (2013)
70.4795
91Tangram
53.6205
92 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
93 8Hai Bà Trưng
51.1566
94 23Albert Einstein
94.3392
95 21Truyền kỳ mạn lục
20.8165
96 4Số hữu tỉ
47.3945
97 714Song Hye-kyo
49.2992
98 47Đoàn Giỏi
24.3135
99 23Phạm Nhật Vượng
47.7207
100 1Nam Cao
22.743

2024年9月16日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月16日,維基百科的造訪量為:越南2.13 亿人次、美国67.01 万人次、日本18.50 万人次、德国10.32 万人次、加拿大9.62 万人次、台湾9.55 万人次、韩国9.10 万人次、新加坡9.10 万人次、澳大利亚8.22 万人次、法国7.18 万人次、其他國家64.76 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊