2024年9月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Võ Nguyên Giáp、Biến đổi khí hậu、Việt Nam、Cleopatra VII、Tết Trung thu、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Liên Hợp Quốc、Null。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Võ Nguyên Giáp
90.8118
3 5Biến đổi khí hậu
54.7979
4 7Việt Nam
86.3556
5 5Cleopatra VII
100.0
6 5Tết Trung thu
78.6938
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 8Hồ Chí Minh
92.744
9 10Liên Hợp Quốc
66.8089
10 8Null
11.8461
11 7Đặng Bích Hà
16.4109
12Hezbollah
36.3593
13 14UEFA Champions League
86.4666
14 8Tô Lâm
64.7586
15 3Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
16 5Google Dịch
35.6364
17 12Nguyễn Thị Quang Thái
22.9963
18 6Alan Walker
24.5463
19 6Võ Trường Toản
30.9999
20 3Võ Thị Sáu
31.2466
21 14Võ Hồng Anh
22.9903
22 5Phạm Minh Chính
84.1316
23 8IShowSpeed
22.9012
24 18Đặng Thai Mai
15.1361
25 9Tangram
53.6205
26 9Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
27 11Bảng tuần hoàn
95.885
28 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
29 11Nguyễn Phú Trọng
89.4406
30 11Hà Nội
91.0111
31 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
32 848La Niña
20.346
330Thạch Lam
29.1112
34 3Bão Yagi (2024) -
35 9"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
36 9Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
37 9Jack – J97
67.5331
38 25Trương Gia Bình
30.0733
39 7Hieuthuhai
41.8399
40 20Rhyder
41.5307
41 13Việt Nam Cộng hòa
92.4497
42 16Bò đỏ (từ lóng) -
43 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
44 7Số nguyên tố
99.5164
45 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
46 2Quang Trung
94.0112
47 27Thang sức gió Beaufort
50.2018
48 7Hoa Kỳ
93.902
49 9Cách mạng Công nghiệp
46.413
50 7Chủ nghĩa tư bản
73.3028
51 15Chiến tranh Lạnh
78.5494
52 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
53 15Alphonse Daudet
10.2061
54 11Nước đang phát triển
18.0471
55 5Trung Quốc
98.6806
56Liban
43.7417
57 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
58Đặng Quốc Bảo
5.7483
59 7Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
60 46Hồ Đức Anh
19.6828
61 31Lê Quang Liêm
67.0194
62 3Cách mạng Pháp
38.2383
63 14Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
64 24Nguyễn Tuân
20.7135
65 27Nam Cao
22.743
66 4Nguyễn Huy Thiệp
32.1987
67 46Ngô Phương Ly -
68 1Loạn luân
92.7273
69 54Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
70 110Kasim Hoàng Vũ
39.1436
71 7Kinh tế Hoa Kỳ
99.4595
72 9Chí Phèo
32.3327
73 34Walt Disney
95.0
74 2Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
75 2Cristiano Ronaldo
99.3693
76 33Kinh tế Nhật Bản
77.0939
77 261Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.2606
78 16Nguyên tố hóa học
58.4394
79 37Đạo Cao Đài
23.1467
80 824AFC Champions League Two
26.1436
81 42Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
82 63Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
43.8257
83 54Trần Hưng Đạo
60.7923
84 14George Washington
92.5551
85 4Đi giữa trời rực rỡ -
86 50Quỹ Tiền tệ Quốc tế
15.1957
87 8Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
17.7185
88 9Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
89 14Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
90 5Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
91 1Thần thoại Hy Lạp
90.8089
92 14Hai Bà Trưng
51.1566
93 496Barnsley F.C.
15.3678
94 197Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
95 71Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
960Chiến tranh Việt Nam
79.7461
97 14Thủ dâm
41.5711
98 21Hoàng thành Thăng Long
58.8787
99 29Cách mạng tư sản
8.3821
100 11"Anh trai \"say hi\"" -

2024年9月18日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月18日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国69.73 万人次、日本19.25 万人次、德国10.73 万人次、加拿大10.01 万人次、台湾9.94 万人次、韩国9.46 万人次、新加坡9.46 万人次、澳大利亚8.56 万人次、法国7.47 万人次、其他國家67.42 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊