2024年9月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Liban、Nguyễn Công Phượng、Trần Huỳnh Duy Thức、Biến đổi khí hậu、Hezbollah、Việt Nam、Cleopatra VII、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Liban
43.7417
3 1Nguyễn Công Phượng
49.1482
4 2Trần Huỳnh Duy Thức
35.4113
5 22Biến đổi khí hậu
54.7979
6 7Hezbollah
36.3593
7 2Việt Nam
86.3556
8 1Cleopatra VII
100.0
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
10 1Hồ Chí Minh
92.744
11 1Null
11.8461
12 3Bão Yagi (2024) -
13 25Israel
100.0
14 3Tô Lâm
64.7586
15 3Liên Hợp Quốc
66.8089
16 3Võ Thị Sáu
31.2466
17 1Võ Nguyên Giáp
90.8118
18 54Châu Nam Cực
96.5087
19 3Nam Cao
22.743
20 12Duy Mạnh
14.1614
210Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
22 5Hentai
23.5274
23 6Chí Phèo
32.3327
24 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
25 14Hai Bà Trưng
51.1566
26 57Năng lượng tái tạo
51.0002
27 2Bảng tuần hoàn
95.885
28 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
29 12Phạm Minh Chính
84.1316
30 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
31 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
32 13XXx: Phản đòn
45.9379
33 5Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
34 3Chủ nghĩa tư bản
73.3028
35 5Sơn Tùng (nhà văn)
33.503
36 3Google Dịch
35.6364
37 40Độc đạo -
38 4Hà Nội
91.0111
39 1Walt Disney
95.0
40 7Cristiano Ronaldo
99.3693
41 31Ngô Phương Ly -
42 26Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
43 17Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
44 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
45 9Số nguyên tố
99.5164
46 32Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
47 1Nguyễn Phú Trọng
89.4406
48 13Cách mạng Công nghiệp
46.413
49 48La Niña
20.346
50 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
51 23Võ Trường Toản
30.9999
520"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
530Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
54 30Câu lạc bộ bóng đá Trường Tươi Bình Phước
18.2615
55 35Phạm Nhật Vượng
47.7207
56 6Trung Quốc
98.6806
57 9Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
580Hoa Kỳ
93.902
59 75Hồ Xuân Hương
44.1217
60 5Việt Nam Cộng hòa
92.4497
61Sư đoàn 316, Quân đội nhân dân Việt Nam
22.0754
62 23Dinh Độc Lập
33.5593
63 12Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
64 32Johnathan Hạnh Nguyễn
22.84
65 16Hieuthuhai
41.8399
66 601Sean Combs
22.7377
67 4Trần Hưng Đạo
60.7923
68 1Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
43.8257
69 26Liên minh châu Âu
88.5158
70 6Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
71 22Lão Hạc
13.8348
72 30Mộ đom đóm
22.4027
730Cách mạng Tháng Tám
49.77
74 5Jack – J97
67.5331
75 32Vịnh Hạ Long
81.5326
76 70G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
35.9504
77 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
78 482Đài Á Châu Tự Do
55.8839
79 12Nguyên tố hóa học
58.4394
80 9Hoàng thành Thăng Long
58.8787
81 21Loạn luân
92.7273
82 555Linkin Park
98.1818
83 95Trương Mỹ Lan
35.6384
84 3TF Entertainment
31.9586
85 94Đông Nam Á
83.2536
86 52Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.3012
87 22Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
88 64Tạ Minh Tâm (ca sĩ)
15.2092
89 27Tổ chức Thương mại Thế giới
42.2635
90 1Chiến tranh Việt Nam
79.7461
910Quang Trung
94.0112
92 35YouTube
100.0
93 17Cách mạng Pháp
38.2383
94 24Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
95 33Adolf Hitler
100.0
96 12Đi giữa trời rực rỡ -
97 53Rap Việt (mùa 4)
14.1613
98 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
73.4466
99 4Nguyễn Du
35.2019
100 57Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025
16.8921

2024年9月24日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月24日,維基百科的造訪量為:越南2.33 亿人次、美国73.19 万人次、日本20.21 万人次、德国11.27 万人次、加拿大10.50 万人次、台湾10.43 万人次、韩国9.93 万人次、新加坡9.93 万人次、澳大利亚8.98 万人次、法国7.84 万人次、其他國家70.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊