2024年9月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Sean Combs、Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024、Justin Bieber、Ngô Phương Ly、Việt Nam、Bỏng ngô、Cleopatra VII、Độc đạo、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Sean Combs
22.7377
3 393Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
40Justin Bieber
100.0
5 57Ngô Phương Ly -
6 1Việt Nam
86.3556
70Bỏng ngô
24.4478
8 2Cleopatra VII
100.0
9 2Độc đạo -
10 2Hồ Chí Minh
92.744
11 11Tô Lâm
64.7586
12 8Google Dịch
35.6364
13 2Null
11.8461
14 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
15 6Nam Cao
22.743
16 9Châu Nam Cực
96.5087
17 15Aaliyah
40.9195
18 1Liên Hợp Quốc
66.8089
19 5Võ Thị Sáu
31.2466
20 11Biến đổi khí hậu
54.7979
21 48Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ ASEAN 2024–25
34.4625
22 9Võ Nguyên Giáp
90.8118
23 3Chí Phèo
32.3327
24 21Trần Huỳnh Duy Thức
35.4113
25 6Bão Yagi (2024) -
26 3Bảng tuần hoàn
95.885
27 3Lịch sử Việt Nam
65.6155
28 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
29 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
30 15Hailey Baldwin
25.6863
31 3Hai Bà Trưng
51.1566
32Trần Đình Văn
17.6711
33 189Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
34 38Billie Eilish
70.9731
35 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 2Phạm Minh Chính
84.1316
37 1Năng lượng tái tạo
51.0002
38 24Liban
43.7417
390Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
40 3Hà Nội
91.0111
41 8Chủ nghĩa tư bản
73.3028
42 13Duy Mạnh
14.1614
43 105Michael Jackson
100.0
44 4Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
45 50Tupac Shakur
16.8189
46 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
47 3Cristiano Ronaldo
99.3693
48 2Hieuthuhai
41.8399
49 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
50 3Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
51 5Nguyễn Phú Trọng
89.4406
52 39Usher (ca sĩ)
28.2314
53 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
54 10Lão Hạc
13.8348
55 42Nguyễn Công Phượng
49.1482
56 29Hentai
23.5274
57Đồng Sĩ Nguyên
17.3724
58Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
22.9731
59 1"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
60 1Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
61 81Illuminati
36.1877
62 46Hezbollah
36.3593
63Pacific Championship Series
34.0044
64 36Lê Đức Thọ
28.0293
65 24Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
66 1Trung Quốc
98.6806
67 8Việt Nam Cộng hòa
92.4497
68 3Hoa Kỳ
93.902
69 19Số nguyên tố
99.5164
70 20Wojciech Szczęsny
46.7032
71 1Vịnh Hạ Long
81.5326
72 21Nguyên tố hóa học
58.4394
73 55Raphaël Varane
53.7076
74 9Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
43.8257
75 14Loạn luân
92.7273
76 21Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
77 35Sơn Tùng (nhà văn)
33.503
78 15Cách mạng Công nghiệp
46.413
79 27Tắt đèn
10.2543
80 16Aaron Carter
76.6102
81 19Nguyễn Du
35.2019
82 30Israel
100.0
83 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
84 11Jack – J97
67.5331
850Chiến tranh Việt Nam
79.7461
86 29Hoàng thành Thăng Long
58.8787
87 40Danh sách biện pháp tu từ
21.1952
88 424Eminem
98.1818
89 19Đại Việt sử ký toàn thư
76.7881
90 12Jeffrey Epstein
30.6663
91 4Trần Hưng Đạo
60.7923
92 23Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
93 26Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
94 13Đi giữa trời rực rỡ -
95 34Nguyễn Khuyến
22.0351
96 16Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
97 49Ngô Quyền
57.9988
98 423Cuba
91.4548
99 35Hoài Lâm
30.6695
100 22Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947

2024年9月26日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月26日,維基百科的造訪量為:越南2.34 亿人次、美国73.58 万人次、日本20.32 万人次、德国11.33 万人次、加拿大10.56 万人次、台湾10.48 万人次、韩国9.99 万人次、新加坡9.99 万人次、澳大利亚9.03 万人次、法国7.88 万人次、其他國家71.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊