2024年9月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Võ Nguyên Giáp、Rap Việt (mùa 4)、Việt Nam、Cleopatra VII、Đặng Bích Hà、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Trung Trực、Sean Combs、Tô Lâm。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 23Võ Nguyên Giáp
90.8118
3 85Rap Việt (mùa 4)
14.1613
40Việt Nam
86.3556
50Cleopatra VII
100.0
6 540Đặng Bích Hà
16.4109
7 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 40Nguyễn Trung Trực
53.9073
9 7Sean Combs
22.7377
10 3Tô Lâm
64.7586
11 39Kasim Hoàng Vũ
39.1436
12 65Hezbollah
36.3593
13 3Hồ Chí Minh
92.744
14 11Ngô Phương Ly -
15 9Cuba
91.4548
16 101Raúl Castro
15.0793
17 2Null
11.8461
18 27Hieuthuhai
41.8399
19 46Liban
43.7417
20 15"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
21 15Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
22 37Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
23 15Justin Bieber
100.0
24 4Biến đổi khí hậu
54.7979
25 64"Anh trai \"say hi\"" -
26 64Anh trai "say hi"
43.7507
27Nguyễn Thị Quang Thái
22.9963
28 15Google Dịch
35.6364
29Võ Hồng Anh
22.9903
30 366Lương Bích Hữu
45.5411
31 12Bão Yagi (2024) -
32 9Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
33 70Fidel Castro
86.3257
34 20Năng lượng tái tạo
51.0002
35 615Đặng Thai Mai
15.1361
36 25Châu Nam Cực
96.5087
37Trương Gia Bình
30.0733
38 8Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
39 4Việt Nam Cộng hòa
92.4497
40 13Lịch sử Việt Nam
65.6155
41 20Liên Hợp Quốc
66.8089
42 5Phạm Minh Chính
84.1316
43 11Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
44 68Israel
100.0
45 1Nguyễn Phú Trọng
89.4406
46 17Cristiano Ronaldo
99.3693
47 23Võ Thị Sáu
31.2466
48 12Trung Quốc
98.6806
49 32Nam Cao
22.743
50 3Hà Nội
91.0111
51 33Hentai
23.5274
52 24Hailey Baldwin
25.6863
53 20Bảng tuần hoàn
95.885
54Đông Triều
55.3521
55 2Hoa Kỳ
93.902
56 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
57 9Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
58 49Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025
16.8921
59 8Michael Jackson
100.0
60 5Số nguyên tố
99.5164
61 22Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
62 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
630Trần Hưng Đạo
60.7923
64Cole Palmer
35.3718
65 3Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
66 772Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
67 40Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
68 27Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
69 20Chủ nghĩa tư bản
73.3028
70 25Thủ dâm
41.5711
71 314Quảng Ninh
74.6915
720Maggie Smith
31.3821
73 41Facebook
65.5597
74 42Chiến tranh Việt Nam
79.7461
75 12Loạn luân
92.7273
76 6TF Entertainment
31.9586
77 47Chí Phèo
32.3327
78 36Duy Mạnh
14.1614
79 64Chuột lang nước
45.5438
80 22Hai Bà Trưng
51.1566
81 66Bảo Đại
80.2857
82 48Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
83 52Độc đạo -
84 136Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
45.1207
85 26Nhật Bản
92.7298
86 47Đà Nẵng
90.8148
87 51Nga
92.0484
88 48Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
89 59Liên Xô
75.6827
90 30Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
91 51Dương vật người
41.2806
92 2Lee Min-ho (diễn viên)
20.2136
93 69Rhyder
41.5307
94 37Trần Huỳnh Duy Thức
35.4113
95 19Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
96 17Gia Long
100.0
97 12Đi giữa trời rực rỡ -
98 21Vụ án Thiên Linh Cái
32.1469
99 25Jack – J97
67.5331
100 159Bình Dương
76.2551

2024年9月28日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月28日,維基百科的造訪量為:越南2.19 亿人次、美国69.03 万人次、日本19.06 万人次、德国10.63 万人次、加拿大9.91 万人次、台湾9.84 万人次、韩国9.37 万人次、新加坡9.37 万人次、澳大利亚8.47 万人次、法国7.39 万人次、其他國家66.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊