2024年9月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Phương Hằng、Mông Cổ、Huỳnh Uy Dũng、Năng lượng tái tạo、Việt Nam、Cleopatra VII、Châu Nam Cực、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Nguyễn Phương Hằng
73.4078
3 117Mông Cổ
82.6453
4 23Huỳnh Uy Dũng
41.0309
5 107Năng lượng tái tạo
51.0002
6 1Việt Nam
86.3556
7 1Cleopatra VII
100.0
8 517Châu Nam Cực
96.5087
9 3Hồ Chí Minh
92.744
10 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
11 1Tô Lâm
64.7586
12 12Google Dịch
35.6364
13 10Võ Nguyên Giáp
90.8118
14 9Null
11.8461
15 1Nam Cao
22.743
16 5Hezbollah
36.3593
17 3Võ Thị Sáu
31.2466
18 3Hieuthuhai
41.8399
19 67Vịnh Hạ Long
81.5326
20 46Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
21 4"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
22 4Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
23 3Bảng tuần hoàn
95.885
24 1Liban
43.7417
25 32Hà Nội
91.0111
26 15Bão Yagi (2024) -
27 11Liên Hợp Quốc
66.8089
28 21Lịch sử Việt Nam
65.6155
29 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
30Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
26.4471
31 14Israel
100.0
32 23Nguyễn Trung Trực
53.9073
33Đinh La Thăng
58.4933
34 44Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
35 15Cristiano Ronaldo
99.3693
36 6Chí Phèo
32.3327
37 23Ngô Phương Ly -
38 112Độc đạo -
39 7Hentai
23.5274
40 489Quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
4.5665
41 6Nguyễn Du
35.2019
42 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
43 30Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
43.1269
44 36Chủ nghĩa tư bản
73.3028
45 71Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
46 9Trần Hưng Đạo
60.7923
47 64Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
48 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
49 13Sean Combs
22.7377
50 6Trung Quốc
98.6806
51 49Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025
16.8921
52 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
53 1Nguyễn Phú Trọng
89.4406
54 4Hai Bà Trưng
51.1566
55 73Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
56Vụ Trần Trường
81.1724
57 62Hồ Xuân Hương
44.1217
58 277Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
590Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
60 8Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
61 13Phạm Minh Chính
84.1316
62 49Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
63 22Ngô Quyền
57.9988
64 33Biến đổi khí hậu
54.7979
65 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
66 44Lương Bích Hữu
45.5411
67 12Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
68 34"Anh trai \"say hi\"" -
69 34Anh trai "say hi"
43.7507
70 24Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
71 28Số nguyên tố
99.5164
72 29XXX
8.6391
73 2Lão Hạc
13.8348
74 24Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
75 12Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
76 11Loạn luân
92.7273
77 8Đường luật
21.6097
78 4Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
79 3Lưu Trọng Lư
14.9606
80 73Đặng Bích Hà
16.4109
81 16Nguyễn Khuyến
22.0351
82 12Hoa Kỳ
93.902
83Thibaut Courtois
61.0274
84Năng lượng Mặt Trời
84.0078
85 4Nguyên tố hóa học
58.4394
86 59Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
87 54Kasim Hoàng Vũ
39.1436
88 15Jack – J97
67.5331
89 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
90Các ngày nghỉ lễ ở Hàn Quốc
11.4185
91 17Quang Trung
94.0112
92 77Cách mạng Tháng Tám
49.77
93 12Rhyder
41.5307
94 80Liên minh châu Âu
88.5158
95 11Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
96 574Năng lượng gió
82.3894
97 30Danh sách biện pháp tu từ
21.1952
98 2Hoàng thành Thăng Long
58.8787
99 11Nhật Bản
92.7298
100 29TF Entertainment
31.9586

2024年9月30日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月30日,維基百科的造訪量為:越南2.36 亿人次、美国74.37 万人次、日本20.54 万人次、德国11.45 万人次、加拿大10.67 万人次、台湾10.60 万人次、韩国10.09 万人次、新加坡10.09 万人次、澳大利亚9.13 万人次、法国7.97 万人次、其他國家71.89 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊