2024年10月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Israel、Năng lượng tái tạo、Yagi Nana、Châu Nam Cực、Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng、Cộng hòa Ireland、Cleopatra VII、Iran。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 7Israel
100.0
3 1Năng lượng tái tạo
51.0002
4 92Yagi Nana
30.2267
5 1Châu Nam Cực
96.5087
6 1Việt Nam
86.3556
7 4Nguyễn Phương Hằng
73.4078
8 173Cộng hòa Ireland
95.4317
9 2Cleopatra VII
100.0
10 109Iran
73.4084
11 3Hồ Chí Minh
92.744
12 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 5Độc đạo -
14 5Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
15 7Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
26.4471
16 5Võ Thị Sáu
31.2466
17 2Nam Cao
22.743
18Cẩm thạch
35.8076
19 12Hieuthuhai
41.8399
20 20UEFA Champions League
86.4666
21 4Tô Lâm
64.7586
22 9Huỳnh Uy Dũng
41.0309
23 3Hà Nội
91.0111
24 2Võ Nguyên Giáp
90.8118
25 4Bảng tuần hoàn
95.885
26 1Vịnh Hạ Long
81.5326
270Liên Hợp Quốc
66.8089
28 4Lịch sử Việt Nam
65.6155
29 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
30 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
31 27Mông Cổ
82.6453
32 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
33 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
34 10Null
11.8461
35 5Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 25Liban
43.7417
37 14Hezbollah
36.3593
38 1Cristiano Ronaldo
99.3693
39 3Nguyễn Du
35.2019
40 7Google Dịch
35.6364
41 27Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
42 1Chủ nghĩa tư bản
73.3028
43 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
44 5Chí Phèo
32.3327
45 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
46 133Xung đột Israel–Palestine
43.7522
47 19Rhyder
41.5307
48 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
49 13Bão Yagi (2024) -
50 1Lưu Trọng Lư
14.9606
51 10Năng lượng Mặt Trời
84.0078
52 20Đi giữa trời rực rỡ -
53 6Trung Quốc
98.6806
54 49Hentai
23.5274
55 11Hai Bà Trưng
51.1566
56 1Biến đổi khí hậu
54.7979
57 31Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
58 3Nguyễn Phú Trọng
89.4406
59 10Trần Hưng Đạo
60.7923
60 2Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
61 8Việt Nam Cộng hòa
92.4497
62 313Tên lửa đạn đạo
18.3542
63 5Số nguyên tố
99.5164
64 10Hoa Kỳ
93.902
65 29Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
66 5Phạm Minh Chính
84.1316
67 22Năng lượng gió
82.3894
68 52Quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
4.5665
69 6Sơn Tùng M-TP
97.4606
70 6Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
71 363Trung Đông
47.2657
72 12Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
73 7Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
74 11"Anh trai \"say hi\"" -
75 11Anh trai "say hi"
43.7507
76 11Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
77 124Anh Tú (sinh 1993)
18.3781
780Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
79 584Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ thuộc Trung Đông
31.6303
80 11Liên minh châu Âu
88.5158
81 179Nhà nước Palestine
55.0746
82 4Hoàng thành Thăng Long
58.8787
83 113Sóng thần
44.7574
84 8ENIAC
61.9635
85 23Jack – J97
67.5331
86Ali Khamenei
25.5384
87 17Đường luật
21.6097
88 23Thạch Lam
29.1112
89 568FC Barcelona
97.1487
90 1Hồ Xuân Hương
44.1217
91 24Kasim Hoàng Vũ
39.1436
92 12Chiến tranh Việt Nam
79.7461
93 24Loạn luân
92.7273
94 12Cách mạng Công nghiệp
46.413
95 20Liên Xô
75.6827
96 1Lão Hạc
13.8348
97 36Chiến tranh Lạnh
78.5494
98 42Nguyễn Trung Trực
53.9073
99 24Kinh tế tri thức
21.9988
100 13Ngô Quyền
57.9988

2024年10月2日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月2日,維基百科的造訪量為:越南3.47 亿人次、美国109.16 万人次、日本30.14 万人次、德国16.80 万人次、加拿大15.67 万人次、台湾15.55 万人次、韩国14.82 万人次、新加坡14.82 万人次、澳大利亚13.40 万人次、法国11.69 万人次、其他國家105.56 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊