2024年10月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Năng lượng tái tạo、Việt Nam、Cleopatra VII、Nguyễn Phương Hằng、Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam、Hai Bà Trưng、Hồ Chí Minh、Israel。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Năng lượng tái tạo
51.0002
30Việt Nam
86.3556
4 1Cleopatra VII
100.0
5 2Nguyễn Phương Hằng
73.4078
6 55Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
7 316Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
43.0882
8 84Hai Bà Trưng
51.1566
9 1Hồ Chí Minh
92.744
10 4Israel
100.0
11 386Rap Việt (mùa 4)
14.1613
12 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 4Tô Lâm
64.7586
14 21Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.4351
15 3"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
16 3Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
17 3Google Dịch
35.6364
18 41Eminem
98.1818
19Park Ji-yeon
30.325
20 9Đi giữa trời rực rỡ -
21 492Lê Văn Lan
33.0724
22 31Ali Khamenei
25.5384
23 1Hà Nội
91.0111
24 6Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
25 2Cristiano Ronaldo
99.3693
26 11Null
11.8461
27 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
28 10Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
29 8Bảng tuần hoàn
95.885
30 14Iran
73.4084
31 12Võ Nguyên Giáp
90.8118
32 5Huỳnh Uy Dũng
41.0309
33 9Nguyễn Phú Trọng
89.4406
34 2Liban
43.7417
35 37Hentai
23.5274
36 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
37 13Năng lượng Mặt Trời
84.0078
38 381Trần Duy Hưng
15.5679
39 4Trung Quốc
98.6806
40 4Hieuthuhai
41.8399
41 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
42 98Danh sách thành viên của SNH48
26.2159
43 19Phạm Minh Chính
84.1316
44 30Mộ đom đóm
22.4027
45 25Thủ dâm
41.5711
46 2Việt Nam Cộng hòa
92.4497
47 24Võ Thị Sáu
31.2466
48 2Biến đổi khí hậu
54.7979
49 8Năng lượng gió
82.3894
50 13Loạn luân
92.7273
51 23Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
52 14Rhyder
41.5307
53 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
54 25Nam Cao
22.743
55 3Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
56 2Trần Hưng Đạo
60.7923
57 27Độc đạo -
58 8Hoa Kỳ
93.902
59 3Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
60 8Bão Yagi (2024) -
61Bùi Xuân Hạnh
22.513
62 23Liên Hợp Quốc
66.8089
63 268Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
64 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
65 55Napoléon Bonaparte
100.0
66Paul Pogba
30.1765
67 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
68 34Vịnh Hạ Long
81.5326
69 20Dandadan
36.4221
70 27Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
710Số nguyên tố
99.5164
72 6TF Entertainment
31.9586
73 9Chiến tranh Việt Nam
79.7461
74 31Quan hệ tình dục
100.0
75 37Dương vật người
41.2806
76 43YouTube
100.0
77 508Kim Jong-un
96.9735
78 11Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
79 3Sơn Tùng M-TP
97.4606
80 20Chủ nghĩa tư bản
73.3028
81 28"Anh trai \"say hi\"" -
82 28Anh trai "say hi"
43.7507
83 13Nga
92.0484
84 44Trương Mỹ Lan
35.6384
85 16Nhật Bản
92.7298
86 18Hezbollah
36.3593
87 149Kasim Hoàng Vũ
39.1436
88 158Tập Cận Bình
87.492
89 7Mông Cổ
82.6453
90Bond (ban nhạc)
17.3691
91 30Joker: Điên có đôi
41.8648
92 81Nguyễn Văn Trỗi
39.2156
93 52Lý Tự Trọng
16.5943
94 483Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
95 39Nguyễn Thị Bình
20.1918
96Khởi nghĩa Yên Bái
24.9832
97 2Tiếng Anh
71.6122
98 15Phan Văn Giang
33.1625
99 14Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
100 113Chuột lang nước
45.5438

2024年10月5日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月5日,維基百科的造訪量為:越南2.25 亿人次、美国70.90 万人次、日本19.58 万人次、德国10.91 万人次、加拿大10.18 万人次、台湾10.10 万人次、韩国9.62 万人次、新加坡9.62 万人次、澳大利亚8.70 万人次、法国7.59 万人次、其他國家68.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊