2024年10月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Đường lên đỉnh Olympia、Đào, phở và piano、Võ Thị Sáu、Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24、Việt Nam、Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24、Cleopatra VII、Bộ Ngoại giao (Việt Nam)。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
3 54Đường lên đỉnh Olympia
35.5336
4 47Đào, phở và piano
89.64
5 6Võ Thị Sáu
31.2466
6 74Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
7 3Việt Nam
86.3556
8 53Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
12.1884
9 4Cleopatra VII
100.0
10 460Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
33.7651
11 15Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
16.1056
12 207Chung kết năm Đường lên đỉnh Olympia
37.0048
13 5Hồ Chí Minh
92.744
14 776Thứ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
42.3301
15 47Xuân Quỳnh
17.9596
16 14Năng lượng tái tạo
51.0002
17 14Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
18 636Nguyễn Thị Mai Phương
11.3651
19 1Bảng tuần hoàn
95.885
20 45Lý Cường
43.8651
21 11Google Dịch
35.6364
22Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Huế
27.9003
23 9Tô Lâm
64.7586
24 17Rap Việt (mùa 4)
14.1613
25 58Hồ Xuân Hương
44.1217
26 2UEFA Nations League
40.2055
27 684Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
28 4Trần Hưng Đạo
60.7923
29 12Null
11.8461
30 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
31 58Hai Bà Trưng
51.1566
32 19Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
33 8Lịch sử Việt Nam
65.6155
34 7Trung Quốc
98.6806
35 21Lý Tự Trọng
16.5943
36 15Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
37 12Vịnh Hạ Long
81.5326
38 17Số nguyên tố
99.5164
39 575Đoàn Văn Cừ
8.2573
40 12Hà Nội
91.0111
41 81Ngô Quyền
57.9988
42 24"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
43 24Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
44 92Lý Khắc Cường
65.8647
45 238Hang Sơn Đoòng
51.0588
46 9Cristiano Ronaldo
99.3693
47 8Võ Nguyên Giáp
90.8118
48 45Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
49 15Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
50 12Việt Nam Cộng hòa
92.4497
51 21Bão Yagi (2024) -
52 333Doanh nhân
8.6653
53 46Nam Cao
22.743
54 32Nguyễn Trung Trực
53.9073
55 125Nguyễn Khuyến
22.0351
56 23Hoa Kỳ
93.902
57 5Lương Cường
21.8792
58 180One Piece
58.3144
59 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
60 25Cực quang
39.7719
61 18Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
62 21Dandadan
36.4221
63 17Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
64 19Nguyễn Phú Trọng
89.4406
65 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
66 140Động đất
53.2295
67 115Cầu vồng
26.2448
68 26Thủ dâm
41.5711
69 29Ai Cập cổ đại
91.4765
70 73Nguyễn Du
35.2019
71 55XXx: Phản đòn
45.9379
72 12Giải vô địch bóng đá châu Âu
42.7077
73 552Khánh Vy
34.7209
74 17Nguyễn Văn Quyết (cầu thủ bóng đá)
50.2502
75 6TF Entertainment
31.9586
76 40Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
77 13XXX
8.6391
78 99Vũ (ca sĩ)
35.9119
79 374Kha Bỉnh Dật
11.4881
80 47Soobin Hoàng Sơn
31.8646
81 31Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.0957
82 26Quang Trung
94.0112
83 61Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
84 30Nguyễn Phương Hằng
73.4078
85 33Hoàng thành Thăng Long
58.8787
86 2Dương vật người
41.2806
87 39Rhyder
41.5307
88 32Truyện Kiều
39.2737
89 36Hieuthuhai
41.8399
90 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
91Lê Thị Thu Hằng
32.13
92 21Chiến tranh Việt Nam
79.7461
93 162Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
94 50Tập Cận Bình
87.492
95Alan Walker
24.5463
96 171Kim Đồng
22.1392
97 8Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
98Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
22.4628
99 86Núi lửa
70.6368
100 29Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489

2024年10月13日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月13日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国67.64 万人次、日本18.68 万人次、德国10.41 万人次、加拿大9.71 万人次、台湾9.64 万人次、韩国9.18 万人次、新加坡9.18 万人次、澳大利亚8.30 万人次、法国7.25 万人次、其他國家65.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊