2024年10月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Châu Nam Cực、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Năng lượng tái tạo、Vườn quốc gia Cát Tiên、Thiên nhiên châu Nam Cực、Võ Thị Sáu、Việt Nam、Cleopatra VII、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Châu Nam Cực
96.5087
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 1Năng lượng tái tạo
51.0002
4 1Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
5 2Thiên nhiên châu Nam Cực
69.1434
60Võ Thị Sáu
31.2466
7 1Việt Nam
86.3556
8 1Cleopatra VII
100.0
9 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
100Hồ Chí Minh
92.744
11 343Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
120Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
13 22Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
14 6Vịnh Hạ Long
81.5326
15 2Google Dịch
35.6364
16 14Năng lượng gió
82.3894
17 25Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
18 4Năng lượng Mặt Trời
84.0078
19 9Bến Nhà Rồng
40.0236
20 3Tô Lâm
64.7586
21 52Đà Lạt
99.7113
22 7Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
23 5Bảng tuần hoàn
95.885
24 31Sao la
40.1932
25 6Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
40.9873
26 3Hà Nội
91.0111
27 7Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
28 14Xuân Quỳnh
17.9596
29 4Lịch sử Việt Nam
65.6155
30 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
31 161Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
91.0495
32 11Null
11.8461
33 1Hồ Xuân Hương
44.1217
34 23Đường lên đỉnh Olympia
35.5336
35 25Thích Minh Tuệ
48.7532
36 72Hàn Quốc
97.3234
37 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
38 41Đi giữa trời rực rỡ -
39 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
40 11UEFA Nations League
40.2055
41 2Cristiano Ronaldo
99.3693
42 11Trung Quốc
98.6806
43 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
44 17Nguyễn Khuyến
22.0351
45 6Số nguyên tố
99.5164
46 7Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.0957
47 7Hai Bà Trưng
51.1566
48 15Adolf Hitler
100.0
49 3Võ Nguyên Giáp
90.8118
50 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
51 3Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
52 17Độc đạo -
53 17Trần Hưng Đạo
60.7923
54 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
55 33Elon Musk
93.339
56 11Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
57 48Kinh tế Brasil
42.1168
58 9Nguyễn Phương Hằng
73.4078
59 21Ngô Quyền
57.9988
60 17Sa Pa
47.2357
61 11Cực quang
39.7719
62 32Việt Nam Cộng hòa
92.4497
63 17Hoa Kỳ
93.902
64 20Chùa Một Cột
54.9216
65 1Nguyễn Phú Trọng
89.4406
66 10"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
67 26Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
16.1056
68 11Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
69 29Đài Loan
100.0
70 20Núi lửa
70.6368
71 66Nguyễn Văn Trỗi
39.2156
72 11Cầu vồng
26.2448
73 15Nam Cao
22.743
740Liên minh châu Âu
88.5158
75 3Bão Yagi (2024) -
76 9Biến đổi khí hậu
54.7979
77 10Kim Đồng
22.1392
78 13Đoàn Văn Cừ
8.2573
79 1Thần Moloch
34.8136
80 32Rhyder
41.5307
81 13Các dân tộc tại Việt Nam
43.961
82 56Lý Tự Trọng
16.5943
830Nguyễn Du
35.2019
84 2Hàn Mặc Tử
37.9364
85 14Động đất
53.2295
86 7Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
87 12Ai Cập cổ đại
91.4765
88 16Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
89 3Lương Cường
21.8792
90 6Chủ nghĩa tư bản
73.3028
91 669Kim Jong-un
96.9735
92 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
93 29Mona Lisa
64.6198
94 3Quang Trung
94.0112
95 8Liên Hợp Quốc
66.8089
96 9Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
97 33Facebook
65.5597
98 39XXX
8.6391
99 1Hoàng thành Thăng Long
58.8787
100 10Chiến tranh Việt Nam
79.7461

2024年10月15日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月15日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国70.22 万人次、日本19.39 万人次、德国10.81 万人次、加拿大10.08 万人次、台湾10.01 万人次、韩国9.53 万人次、新加坡9.53 万人次、澳大利亚8.62 万人次、法国7.52 万人次、其他國家67.89 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊