2024年10月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lương Cường、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Phan Văn Giang、Tô Lâm、Nguyễn Tân Cương、Lương Tam Quang、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam、Phạm Minh Chính、Trần Thanh Mẫn。

# 变化 标题 质量
1 8Lương Cường
21.8792
2 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
3 3Phan Văn Giang
33.1625
4 4Tô Lâm
64.7586
5 3Nguyễn Tân Cương
27.8373
6 3Lương Tam Quang
30.2192
7 6Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
8 182Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
9 16Phạm Minh Chính
84.1316
10 99Trần Thanh Mẫn
38.0074
11 3Việt Nam
86.3556
12 407Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.0478
130Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
37.6803
14 4Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
11.591
15 119Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
16 12Nguyễn Doãn Anh
23.8785
17 30Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
18 26Nguyễn Phú Trọng
89.4406
19 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
20 767Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
21 12Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
49.2148
22 150Võ Văn Thưởng
82.3706
23 12Võ Thị Sáu
31.2466
24 122Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
25 5Hồ Chí Minh
92.744
26 111Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
27 12Cleopatra VII
100.0
28 101Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
29 6Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
42.8119
30 32Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
31 331Đà Lạt
99.7113
32 11Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
33 49Ngô Xuân Lịch
28.9029
34 8Null
11.8461
35 58Bùi Văn Cường
34.0399
36 225Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
56.4206
37 743Tứ trụ
40.3661
38 26Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
39 307Bến Nhà Rồng
40.0236
40 170Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
41 70Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
42 47Ngô Phương Ly -
43 210Võ Thị Ánh Xuân
37.9338
44 12Google Dịch
35.6364
45 25Nguyễn Duy Ngọc
30.627
46 4Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
47 19Bảng tuần hoàn
95.885
48 43Nguyễn Xuân Thắng
24.8999
49 344Châu Nam Cực
96.5087
50 137Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.1607
51 10Vịnh Hạ Long
81.5326
52 302Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
43.0997
53Sao la
40.1932
54 18Hà Nội
91.0111
55 33Lý Tự Trọng
16.5943
56 12Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
57 9Đỗ Bá Tỵ
20.7111
58 46Nguyễn Trọng Nghĩa
16.3656
59 161Trần Đại Quang
78.3161
60 135Độc đạo -
61 51Lê Minh Hưng
32.1265
62 27"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
63 27Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
64 37Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
18.3173
65 61Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
40.9311
66 123Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
67 27Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
68 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
69 623Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
46.263
70 36Bruno Mars
47.46
71 263Trần Cẩm Tú
30.2941
72 27Trần Hưng Đạo
60.7923
73 19Lịch sử Việt Nam
65.6155
74 3Võ Nguyên Giáp
90.8118
75 860Apollo 1
95.2852
76 33Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam
27.7187
77 53Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
78 44Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
79 318Vương Đình Huệ
75.9007
80 49Rap Việt (mùa 4)
14.1613
81 30Số nguyên tố
99.5164
82 75Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.0957
83 2Soobin Hoàng Sơn
31.8646
84 38Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
91.0495
85 48"Anh trai \"say hi\"" -
86 48Anh trai "say hi"
43.7507
87 62Kinh tế Brasil
42.1168
88 14Nguyễn Phương Hằng
73.4078
89 26Trung Quốc
98.6806
90 40Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
91 35Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
92 28Việt Nam Cộng hòa
92.4497
93 33Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
94 1Nam Cao
22.743
95 82Đảng Việt Tân
61.3873
96 312Lê Đức Anh
60.794
97 40Hai Bà Trưng
51.1566
98 739Trương Thị Mai
29.9586
99 157Phùng Quang Thanh
37.751
100 19Cầu vồng
26.2448

2024年10月21日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月21日,維基百科的造訪量為:越南2.59 亿人次、美国81.41 万人次、日本22.48 万人次、德国12.53 万人次、加拿大11.68 万人次、台湾11.60 万人次、韩国11.05 万人次、新加坡11.05 万人次、澳大利亚9.99 万人次、法国8.72 万人次、其他國家78.73 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊