2024年10月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Lương Cường、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Vườn quốc gia Cát Tiên、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Hồ Hoàn Kiếm、Đà Lạt、Tô Lâm、Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh、BRICS。

# 变化 标题 质量
10Lương Cường
21.8792
2 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
4 3Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
5 10Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
6 4Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
7 1Đà Lạt
99.7113
8 5Tô Lâm
64.7586
9 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
10 56BRICS
59.7923
11 2Việt Nam
86.3556
120Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 39Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
14 4Hồ Chí Minh
92.744
15 6Cleopatra VII
100.0
16 7Võ Thị Sáu
31.2466
17 3Null
11.8461
18 10Bến Nhà Rồng
40.0236
19 13Châu Nam Cực
96.5087
20 11Phạm Minh Chính
84.1316
21 9Sao la
40.1932
22 11Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
23 18Phan Văn Giang
33.1625
24 13Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
25 17Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
26 3Vịnh Hạ Long
81.5326
27 11Trần Thanh Mẫn
38.0074
28 231Đỗ Hùng Việt
14.7168
29 6Google Dịch
35.6364
30 17Chùa Một Cột
54.9216
31 3Hà Nội
91.0111
32 7Bảng tuần hoàn
95.885
33 19Lương Tam Quang
30.2192
34 9Nguyễn Phú Trọng
89.4406
35 18Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.0478
36 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
37 18Nguyễn Tân Cương
27.8373
38 14Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
39 9Độc đạo -
40 39UEFA Champions League
86.4666
41 15"Anh trai \"say hi\"" -
42 15Anh trai "say hi"
43.7507
43 6"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
44 6Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
45 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
46 12Lịch sử Việt Nam
65.6155
47 25Thích Chân Quang
44.1283
48 21Số nguyên tố
99.5164
49 47Núi lửa
70.6368
50 44Halloween
57.3065
51 8Nguyễn Hiền
15.5732
52 22Bruno Mars
47.46
53 15Bùi Văn Cường
34.0399
54 117Elon Musk
93.339
55 1Hùng Vương
49.3861
56 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
57 40Bão Yagi (2024) -
58 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
59 5Năng lượng tái tạo
51.0002
600Võ Nguyên Giáp
90.8118
610Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
62 14Kinh tế Brasil
42.1168
63 32Võ Văn Thưởng
82.3706
64 3Soobin Hoàng Sơn
31.8646
65 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
66 15Việt Nam Cộng hòa
92.4497
67 4Nguyễn Xuân Thắng
24.8999
68 2Trung Quốc
98.6806
69 42Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
37.6803
70 8Trần Hưng Đạo
60.7923
71 16Nam Cao
22.743
72 26Hai Bà Trưng
51.1566
73 43Ngô Quyền
57.9988
74 17Liên minh châu Âu
88.5158
75 25Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
76 38Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
77 18Hồ Xuân Hương
44.1217
78 12Cristiano Ronaldo
99.3693
79 38Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
56.4206
80 12Hoa Kỳ
93.902
81 28Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
82 46Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
11.591
83 40Gil Lê
17.9534
84 35Hieuthuhai
41.8399
85 30Chiến tranh Việt Nam
79.7461
86 9Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
87 105Thiên nhiên châu Nam Cực
69.1434
88 5Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
91.0495
89 12Liên Hợp Quốc
66.8089
90 44Nguyễn Doãn Anh
23.8785
91Michu
20.2197
92 33Cách mạng Công nghiệp
46.413
93 10Hàn Quốc
97.3234
94 32Yamamoto Isoroku
41.6908
95 58Tứ trụ
40.3661
96 8Chủ nghĩa tư bản
73.3028
97 38Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
98 19Đà Nẵng
90.8148
99 15Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
100 37Quần đảo Hoàng Sa
83.1121

2024年10月23日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月23日,維基百科的造訪量為:越南2.34 亿人次、美国73.51 万人次、日本20.30 万人次、德国11.32 万人次、加拿大10.55 万人次、台湾10.47 万人次、韩国9.98 万人次、新加坡9.98 万人次、澳大利亚9.02 万人次、法国7.88 万人次、其他國家71.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊