2024年10月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Trần Cẩm Tú、Lương Cường、Việt Nam、Võ Thị Sáu、Cleopatra VII、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2)、Nguyễn Doãn Anh、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Trần Cẩm Tú
30.2941
30Lương Cường
21.8792
4 5Việt Nam
86.3556
5 22Võ Thị Sáu
31.2466
6 6Cleopatra VII
100.0
7 1Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
8 2Nguyễn Doãn Anh
23.8785
9 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
10 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
11 10Hồ Chí Minh
92.744
12 5Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
13 104Hans-Dieter Flick
51.9333
14 3Halloween
57.3065
15 30Bão Yagi (2024) -
16 2Tô Lâm
64.7586
17 23Bảng tuần hoàn
95.885
18 5Phạm Minh Chính
84.1316
19 103Raphinha
34.4835
20 5BRICS
59.7923
21 16Bùi Văn Cường
34.0399
22 338T1 (thể thao điện tử)
53.1875
23 121Elon Musk
93.339
24 498Gen.G (Liên Minh Huyền Thoại)
53.457
25 6Null
11.8461
26 6Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
27 1Google Dịch
35.6364
28 18Thái Thanh Quý
15.4342
29 154Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
30Lê Thị Bích Trân
7.1381
31 7Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
32 16Rap Việt (mùa 4)
14.1613
33 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
34 7"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
35 7Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
36 4El Clásico
79.9595
37 16Số nguyên tố
99.5164
38 34Vũ Đại Thắng
22.2346
39 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
40 224Quốc gia Việt Nam
84.6284
41 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
42 811Saigon Phantom
44.2201
43 93Nam Cao
22.743
44 14Ngọc Ánh
13.8825
45 32Vịnh Hạ Long
81.5326
46 14Jun Phạm
30.5721
47 24Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
48 4Trung Quốc
98.6806
49 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
50Chovy
45.0057
51 102Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
52 99Xuân Nghi
31.8338
53 3Hà Nội
91.0111
54 107Ngô Quyền
57.9988
55 300Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2024 -
56 43Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15.7665
57 27Võ Nguyên Giáp
90.8118
58 90FC Barcelona
97.1487
59 450Lamine Yamal
42.6456
60 14Việt Nam Cộng hòa
92.4497
61 14Trần Hưng Đạo
60.7923
62 37Nguyễn Tân Cương
27.8373
63 714Vòng loại Cúp bóng đá U-17 châu Á 2025 -
64 40Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
65 825Faker
14.8069
66 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
67 58Bùi Lan Hương
34.8507
68 339Bà-la-môn
3.9679
69 22Soobin Hoàng Sơn
31.8646
70 9Hoa Kỳ
93.902
71 16Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 1)
73.4782
72 108Cách mạng Công nghiệp
46.413
73 24Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
74 11Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
75 16Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
35.6391
76 18Gil Lê
17.9534
77 3Hieuthuhai
41.8399
78 216Núi lửa
70.6368
79 9"Anh trai \"say hi\"" -
80 8Anh trai "say hi"
43.7507
81 40Quang Trung
94.0112
82 60Monaco
45.4225
83 44Phan Văn Giang
33.1625
84 21Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
85 2Cristiano Ronaldo
99.3693
86 324Châu Tuyết Vân
48.391
87 129Nguyễn Ngọc Ký
32.7117
88 54Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
89 51Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
46.3569
90 11Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
91 35Liên Hợp Quốc
66.8089
92 31Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
93 4Nông Đức Mạnh
33.1438
94 3YouTube
100.0
95 418Robert Lewandowski
96.7363
96 47Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
97 218Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
51.3982
98 68Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
99 63Nguyễn Hồng Thái (tướng quân đội)
10.66
100 98Hai Bà Trưng
51.1566

2024年10月27日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月27日,維基百科的造訪量為:越南2.29 亿人次、美国71.92 万人次、日本19.86 万人次、德国11.07 万人次、加拿大10.32 万人次、台湾10.25 万人次、韩国9.76 万人次、新加坡9.76 万人次、澳大利亚8.83 万人次、法国7.70 万人次、其他國家69.52 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊