2024年10月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Hồ Hoàn Kiếm、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Hà Thị Nga、Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh、Quả bóng vàng châu Âu 2024、Quả bóng vàng châu Âu、Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 10Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
47.8666
40Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
5 691Hà Thị Nga
14.5524
6 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
7 4Quả bóng vàng châu Âu 2024 -
8 4Quả bóng vàng châu Âu
64.8371
9 6Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
10 4Việt Nam
86.3556
11 27Bùi Văn Cường
34.0399
12 2Halloween
57.3065
13 6Lương Cường
21.8792
14 10Vịnh Hạ Long
81.5326
15 7Cleopatra VII
100.0
160Phạm Minh Chính
84.1316
17 7Hồ Chí Minh
92.744
18 4Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
19 8Võ Thị Sáu
31.2466
20 6Null
11.8461
21 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
22 2Trần Cẩm Tú
30.2941
23 38Quả bóng vàng châu Âu 2023
44.9076
24 5Tô Lâm
64.7586
25 14Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
26 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
27 8Manchester United F.C.
100.0
28 3Hồ Xuân Hương
44.1217
29 18Đà Lạt
99.7113
30Phương ngữ Thanh Hóa
51.7566
31 5Hà Nội
91.0111
32 23Erik ten Hag
56.1693
33 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
34 3Bảng tuần hoàn
95.885
35 17Ruud van Nistelrooy
44.9332
36 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
37 11Lịch sử Việt Nam
65.6155
38 2Nam Cao
22.743
39 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
40Nguyễn Xuân Ký
14.2021
41 9Google Dịch
35.6364
42 3Số nguyên tố
99.5164
43 23Cristiano Ronaldo
99.3693
44 15Độc đạo -
45 7Trung Quốc
98.6806
46 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
47 3Nguyễn Phú Trọng
89.4406
48 36Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
49 16Cách mạng Công nghiệp
46.413
50 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
51 11Sao la
40.1932
52 6Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
53 14Sân bay quốc tế Cam Ranh
50.06
54 31T1 (thể thao điện tử)
53.1875
55 4Nguyễn Tân Cương
27.8373
56 86Lê Thị Bích Trân
7.1381
57 15Bão Yagi (2024) -
58 30Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
59 1Võ Nguyên Giáp
90.8118
60 30Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
61 3Phan Văn Giang
33.1625
62 6"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
63 6Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
64 12Nguyễn Ngọc Ký
32.7117
65 6Liên Hợp Quốc
66.8089
66 9Liên minh châu Âu
88.5158
67 22Nguyễn Duy Ngọc
30.627
68 41Faker
14.8069
69 16Trần Hưng Đạo
60.7923
70 3Việt Nam Cộng hòa
92.4497
71 37Elon Musk
93.339
72 9Bà-la-môn
3.9679
73 21Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
74 6Danh sách quốc gia theo diện tích
14.7729
75 3Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
76 38Lionel Messi
100.0
77 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
78 174Gil Lê
17.9534
79 193Vinícius Júnior
72.6679
80 47Nguyễn Doãn Anh
23.8785
81 2Hoa Kỳ
93.902
82 14Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
83 12Hai Bà Trưng
51.1566
84 123Hội khỏe Phù Đổng
14.0892
85 66Chovy
45.0057
86 1Chủ nghĩa tư bản
73.3028
87 95Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.1607
88 9Châu Nam Cực
96.5087
89Cao Tường Huy
23.3963
90 27Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
91 19Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
92 11Bến Nhà Rồng
40.0236
930Ngô Quyền
57.9988
94 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
95 21Quang Trung
94.0112
96 19Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
97 225Danh sách sông dài nhất thế giới
23.0418
98 30BRICS
59.7923
990Trí tuệ nhân tạo
49.1228
100 30Kinh tế Hàn Quốc
88.3045

2024年10月29日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月29日,維基百科的造訪量為:越南2.31 亿人次、美国72.58 万人次、日本20.04 万人次、德国11.17 万人次、加拿大10.42 万人次、台湾10.34 万人次、韩国9.85 万人次、新加坡9.85 万人次、澳大利亚8.91 万人次、法国7.77 万人次、其他國家70.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊