2024年11月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、"Tháng 11 \"Chay Tịnh\""、Tháng 11 "Chay Tịnh"、Hồ Hoàn Kiếm、Lê Ngọc Quang、Halloween、Đài Truyền hình Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 6"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
3 6Tháng 11 "Chay Tịnh"
29.0137
4 2Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
5 1Lê Ngọc Quang
13.5956
6 5Halloween
57.3065
7 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
9 4Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
10 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
11 4Vịnh Hạ Long
81.5326
12 180Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
13 3Việt Nam
86.3556
14 2Lương Cường
21.8792
15 410Thiên địa (website)
24.9376
16 1Cleopatra VII
100.0
17 79Rúben Amorim -
180Bí mật cây cầu cũ
31.8952
19 5Võ Thị Sáu
31.2466
20 3Null
11.8461
21 2Hồ Chí Minh
92.744
22 15Lễ Các Thánh
18.1598
23 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
24 1Tô Lâm
64.7586
25 4Google Dịch
35.6364
26 13Ruud van Nistelrooy
44.9332
27 10Xuân Bắc (diễn viên)
31.0559
28 6Phạm Minh Chính
84.1316
29 1Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
30 4Bảng tuần hoàn
95.885
31 3Hà Nội
91.0111
32 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
33 40Phan Văn Giang
33.1625
34 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
35 31Võ Nguyên Giáp
90.8118
36 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
37 64Suriyothai
25.1571
38 17Diwali
32.4919
39 208Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
40 4Đà Lạt
99.7113
41 7Số nguyên tố
99.5164
42 15Hồ Xuân Hương
44.1217
43 13Manchester United F.C.
100.0
44 13Trần Bình Minh
19.0605
45 13Độc đạo -
46 11Nam Cao
22.743
47 95Hieuthuhai
41.8399
48 28Cục Nghệ thuật biểu diễn (Việt Nam)
21.8026
49 18Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
50 9Trần Hưng Đạo
60.7923
51 27Quang Trung
94.0112
52 6Trung Quốc
98.6806
53 7Phương ngữ Thanh Hóa
51.7566
54 373Thích Minh Tuệ
48.7532
55 9Cristiano Ronaldo
99.3693
56 224Sao Kim bắn tim sao Hỏa -
57 3Liên minh châu Âu
88.5158
58 16Nguyễn Phú Trọng
89.4406
59 12Qatar
98.2638
60 4Đài Loan
100.0
61 12Bão Yagi (2024) -
62 13Việt Nam Cộng hòa
92.4497
63 712Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam)
34.4274
64 1Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
65 14"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
66 14Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
67 2Ngô Quyền
57.9988
68 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
69 1Hoa Kỳ
93.902
70 18Cách mạng Công nghiệp
46.413
71 9Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
72 21Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
73 71Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
74 15Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
75 23Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
76 18Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
77 86Thủ dâm
41.5711
78 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
79 25Facebook
65.5597
80 1Hai Bà Trưng
51.1566
81 7Gil Lê
17.9534
82 11Liên Hợp Quốc
66.8089
83 20Donald Trump
100.0
84 254Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
85 13Lê Minh Hưng
32.1265
86 23Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
87 20Elon Musk
93.339
88 33Chiến tranh Việt Nam
79.7461
89 141Quảng Ninh
74.6915
90 4Chùa Một Cột
54.9216
91 41Dương vật người
41.2806
92 220Trần Đại Nghĩa
28.1039
93 88Ngô Đình Diệm
93.2546
94 54Vũ Đại Thắng
22.2346
95 400Bảo Thanh (diễn viên)
22.4577
96 18YouTube
100.0
97 5T1 (thể thao điện tử)
53.1875
98 614Đông Triều
55.3521
99 17Chủ nghĩa tư bản
73.3028
100 18Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -

2024年11月1日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月1日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国65.24 万人次、日本18.02 万人次、德国10.04 万人次、加拿大9.36 万人次、台湾9.30 万人次、韩国8.85 万人次、新加坡8.85 万人次、澳大利亚8.01 万人次、法国6.99 万人次、其他國家63.03 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊