2024年11月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Faker、T1 (thể thao điện tử)、Thích Minh Tuệ、Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024、"Tháng 11 \"Chay Tịnh\""、Tháng 11 "Chay Tịnh"、Võ Thị Sáu。

# 变化 标题 质量
1 113Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 5Faker
14.8069
4 3T1 (thể thao điện tử)
53.1875
5 1Thích Minh Tuệ
48.7532
6 4Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
7 4Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
8 3"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
9 3Tháng 11 "Chay Tịnh"
29.0137
10 8Võ Thị Sáu
31.2466
11 8Thiên địa (website)
24.9376
12 2Việt Nam
86.3556
13Phạm Ngọc Hùng (trung tướng)
13.3715
14 1Cleopatra VII
100.0
15 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
16 6Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
17 11Hồ Chí Minh
92.744
18 2Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2024 -
19 10Mai Tiến Dũng (chính khách)
27.2032
20 3Lương Cường
21.8792
21 14Bảng tuần hoàn
95.885
22 2Null
11.8461
23 67Châu Tuyết Vân
48.391
24 23Vịnh Hạ Long
81.5326
25 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
26 4Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
27 3Tô Lâm
64.7586
28 45Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
29 20Việt Nam Cộng hòa
92.4497
30 54Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
31 28Số nguyên tố
99.5164
32 48Kamala Harris
98.4769
330Nguyễn Phương Hằng
73.4078
34 28Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
35 6Phạm Minh Chính
84.1316
36 63Ngô Quyền
57.9988
37 25Nghiêm Xuân Thành
13.4247
38 33Nguyễn Cao Kỳ
45.8934
39 16Rap Việt (mùa 4)
14.1613
40 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
41 5Lịch sử Việt Nam
65.6155
42 19Trần Hưng Đạo
60.7923
43 15Donald Trump
100.0
44 102Nam Cao
22.743
45 94Hai Bà Trưng
51.1566
46 1Hà Nội
91.0111
47 13Phan Văn Giang
33.1625
48 64Quang Trung
94.0112
49 29Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
51.3982
50 50Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
51 128Lụt
32.1364
52 5Ruud van Nistelrooy
44.9332
53 576Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
54 76Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
55 5"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
56 5Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
57 13Võ Nguyên Giáp
90.8118
58 8Hoa Kỳ
93.902
59 33Halloween
57.3065
600Trung Quốc
98.6806
61 16Dandadan
36.4221
62 504Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
63 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
64 23Hieuthuhai
41.8399
65 52Cách mạng Công nghiệp
46.413
66 1Gil Lê
17.9534
67 549Nguyễn Chí Vịnh
48.7103
68 16Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
69 48Rúben Amorim -
70 15Thủ dâm
41.5711
71 64Hồ Xuân Hương
44.1217
72Lưu Đức Huy
5.7962
73 5Dương vật người
41.2806
74 2Bão Yagi (2024) -
75 12Cristiano Ronaldo
99.3693
76 6Manchester United F.C.
100.0
77 25Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
78 175Peanut (game thủ)
55.7695
79Tăng Duy Tân
33.5461
80 44Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
81 9Google Dịch
35.6364
82 43Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
54.952
83 16Liên Minh Huyền Thoại
94.5455
84 19Gen.G (Liên Minh Huyền Thoại)
53.457
85 143Nguyên tố hóa học
58.4394
86 111Nguyễn Ngọc Ký
32.7117
87 61Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
28.1405
88Trịnh Văn Chiến
29.4969
89 61Liên Hợp Quốc
66.8089
90 37Nguyễn Phú Trọng
89.4406
91 51Liên minh châu Âu
88.5158
92 44Minh Tuyết
26.9414
93 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
94 5YouTube
100.0
95 159Kim Đồng
22.1392
96 35Nguyễn Tân Cương
27.8373
97 22Ngô Đình Diệm
93.2546
98 24Trần Đại Nghĩa
28.1039
99 7Chiến tranh Việt Nam
79.7461
100 138Động đất
53.2295

2024年11月3日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月3日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国69.70 万人次、日本19.25 万人次、德国10.73 万人次、加拿大10.00 万人次、台湾9.93 万人次、韩国9.46 万人次、新加坡9.46 万人次、澳大利亚8.55 万人次、法国7.47 万人次、其他國家67.39 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊