2024年11月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Donald Trump、Elon Musk、Việt Nam、Cleopatra VII、MCK、Hoa hậu Trái Đất 2024、Chi Dân、Thích Minh Tuệ、Tổng thống Hoa Kỳ。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Donald Trump
100.0
3 2Elon Musk
93.339
4 8Việt Nam
86.3556
5 8Cleopatra VII
100.0
6 3MCK
30.2577
7 882Hoa hậu Trái Đất 2024
35.9243
8Chi Dân
26.1739
9 3Thích Minh Tuệ
48.7532
10 3Tổng thống Hoa Kỳ
97.2516
11 3Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
12 262Rap Việt (mùa 4)
14.1613
13 9Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
14 3Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
15 5Null
11.8461
16 7Quang Minh (diễn viên)
24.3366
17 6Google Dịch
35.6364
18 3Lương Cường
21.8792
19 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
20 12Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
21 8Tô Lâm
64.7586
22 8Joe Biden
100.0
23 4Hồ Chí Minh
92.744
24 20Yakovlev Yak-130
47.0845
25 1Hoa Kỳ
93.902
26 129Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
27 9Việt Nam Cộng hòa
92.4497
28 13Melania Trump
33.8518
29 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
30 14Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
31Tập đoàn BIM
7.3086
32 16Kamala Harris
98.4769
33 47"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
34 47Vụ phát tán video "Vàng Anh"
56.0184
35 10Võ Thị Sáu
31.2466
36 21Hieuthuhai
41.8399
37 10Trung Quốc
98.6806
38 66Hentai
23.5274
39 8Barack Obama
97.8589
40 6Bảng tuần hoàn
95.885
41 23Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
37.8473
42 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
43 2Hà Nội
91.0111
44 20Dandadan
36.4221
45 25"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
46 51Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
47 24Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
48 5"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
49 5Tháng 11 "Chay Tịnh"
29.0137
50 22Nguyễn Hồng Thái (tướng quân đội)
10.66
51 36Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
52 6Hạ viện Hoa Kỳ
43.7513
53 158Sự kiện 11 tháng 9
97.4784
54 3Phạm Minh Chính
84.1316
55 5"Anh trai \"say hi\"" -
56 5Anh trai "say hi"
43.7507
57 15Nguyễn Phú Trọng
89.4406
58 41Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2333
59 7Faker
14.8069
60 38T1 (thể thao điện tử)
53.1875
61 4Cristiano Ronaldo
99.3693
62 21Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
63 20Tăng Minh Phụng
19.6287
64 37Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
65 27Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
54.136
66 39Facebook
65.5597
67 39Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
68 88Lương Tam Quang
30.2192
69 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
70 29Đinh Vũ Hề
27.9939
71 349Cần Thơ
73.9305
72Monstar (nhóm nhạc)
42.6378
73 69Loạn luân
92.7273
74 12Võ Nguyên Giáp
90.8118
75 35Quan hệ tình dục
100.0
76 18Nguyễn Văn Phong
10.2006
77 53YouTube
100.0
78Vụ án oan Nguyễn Thanh Chấn
33.3843
79 2Phan Văn Giang
33.1625
80 4Bão Yagi (2024) -
81 45Danh sách quốc gia theo diện tích
14.7729
82 570Hoàng Đan
40.9171
83 73Vịnh Hạ Long
81.5326
84 38Trần Hưng Đạo
60.7923
85 5Chiến tranh Việt Nam
79.7461
86 15Xuân Bắc (diễn viên)
31.0559
87 52Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2024
41.6007
88 24Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
89 21Nguyễn Văn Bổng (trung tướng)
13.2134
90 16Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
91 9Nguyễn Phương Hằng
73.4078
92 52Phim khiêu dâm
56.4708
93 223Độ Mixi
48.8767
94 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
95 19Dương vật người
41.2806
96 59Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2020
98.3644
97 6Thượng viện Hoa Kỳ
68.7566
98 48Độc đạo -
99 80Phạm Nhật Vượng
47.7207
100 32Tần Thủy Hoàng
94.5284

2024年11月9日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月9日,維基百科的造訪量為:越南1.81 亿人次、美国56.86 万人次、日本15.70 万人次、德国8.75 万人次、加拿大8.16 万人次、台湾8.10 万人次、韩国7.72 万人次、新加坡7.72 万人次、澳大利亚6.98 万人次、法国6.09 万人次、其他國家54.95 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊