2024年11月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thanh Thủy (hoa hậu)、Chi Dân、Vụ án cầu Chương Dương、Lương Cường、Perú、Việt Nam、Nguyễn Văn Thể、Donald Trump、Cleopatra VII。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Thanh Thủy (hoa hậu)
24.2964
3 42Chi Dân
26.1739
4 65Vụ án cầu Chương Dương
81.062
5 8Lương Cường
21.8792
6 87Perú
76.5466
7 1Việt Nam
86.3556
8 2Nguyễn Văn Thể
48.2245
9 1Donald Trump
100.0
10 9Cleopatra VII
100.0
11 9Hoa hậu Quốc tế
31.945
12 11Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 5Vịnh Hạ Long
81.5326
14 1Bitcoin
85.0444
15 11Hoa hậu Quốc tế 2024
37.7425
16 2Chile
61.8081
170Google Dịch
35.6364
18 46Thích Minh Tuệ
48.7532
19 8Elon Musk
93.339
20 6Null
11.8461
21 7Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
22 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
23 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
24 10Tô Lâm
64.7586
25 20Danh sách cuộc thi sắc đẹp
29.2781
26 4Hồ Chí Minh
92.744
27 4Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
28 8Độc đạo -
29 14Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
30 8Kinh tế Trung Quốc
96.3241
31 5Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
32 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
33 13Võ Thị Sáu
31.2466
34 15Kinh tế Nhật Bản
77.0939
35 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
36 175Đào Minh Quân
18.1658
37 11Lịch sử Việt Nam
65.6155
38 12Hà Nội
91.0111
39 208Đạo Cao Đài
23.1467
40 1Lý Tử Thất
37.1918
41 11Trung Quốc
98.6806
42 9Việt Nam Cộng hòa
92.4497
43 4Bảng tuần hoàn
95.885
44 32Hoa hậu Việt Nam
51.0615
45 38Phạm Gia Túc
21.522
46 7Hoa Kỳ
93.902
47 5Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
48 13Núi lửa
70.6368
49Bạch Long Vĩ
46.1233
50 21Bến Nhà Rồng
40.0236
51Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
52 14Kinh tế Singapore
70.4254
53 9Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
54 27Hoa hậu Hoàn vũ
49.8497
55 8Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
56 2Võ Nguyên Giáp
90.8118
57 175Adriano Leite Ribeiro
25.0463
58 20Phạm Minh Chính
84.1316
59 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
60 6Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
61 20Thích Quảng Đức
66.4617
62 891Ma túy
31.9309
63 20"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
64 20Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
65 6Tổng thống Hoa Kỳ
97.2516
66 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
67 33Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
68 43Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.5581
69 23Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
700Dinh Độc Lập
33.5593
71 65Đà Nẵng
90.8148
72 22Ngô Đình Diệm
93.2546
73 33Chiến tranh Việt Nam
79.7461
74 58Tứ đại Hoa hậu
12.4836
75 15Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
760Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
77 60Jack – J97
67.5331
78 39Song Jae-rim
40.3205
79 70Hoa hậu Việt Nam 2022
31.3776
80 16Nhật Bản
92.7298
81 9Cristiano Ronaldo
99.3693
82 60Bão Yagi (2024) -
83 3Nam Cao
22.743
84 60Hoa hậu Thế giới
59.3986
85 28Facebook
65.5597
86 11Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
87 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
88 1Nguyễn Ngọc Ký
32.7117
89 13Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
90 53Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
91 14Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
92 31Đông Nam Á
83.2536
93 45Joe Biden
100.0
94 15Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
95 13YouTube
100.0
96 61Bộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)
33.8022
97 52"Anh trai \"say hi\"" -
98 52Anh trai "say hi"
43.7507
99 11Hentai
23.5274
100 22Cách mạng Công nghiệp
46.413

2024年11月14日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月14日,維基百科的造訪量為:越南2.06 亿人次、美国64.65 万人次、日本17.85 万人次、德国9.95 万人次、加拿大9.28 万人次、台湾9.21 万人次、韩国8.78 万人次、新加坡8.78 万人次、澳大利亚7.93 万人次、法国6.93 万人次、其他國家62.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊